Chapter 3 Flashcards
1
Q
dormant
A
ngủ đông
2
Q
waning
A
yếu dần
2
Q
punitive
A
trừng phạt
3
Q
anomalous
A
bất thường
4
Q
poignant
A
sâu sắc
5
Q
enigmatic
A
bí ẩn
6
Q
veer
A
đổi chiều
7
Q
defuse
A
làm xoa dịu
8
Q
pervade
A
lan tỏa
9
Q
anarchy
A
vô cphu
10
Q
unequivocal
A
rõ ràng
11
Q
craven
A
hèn nhát
12
Q
degenerate
A
thoái hóa
13
Q
piety
A
lòng trung thành
14
Q
enigma
A
ng bi an
15
Q
tenuous
A
rat yeu 0 ro rang
16
Q
appraise
A
đánh giá
17
Q
astute
A
sắc sảo
18
Q
bask
A
phơi nắng
19
Q
kernel
A
bộ phận cốt lõi