Chapter 1 Flashcards
1
Q
conformity
A
sự tuân theo
2
Q
remand
A
gửi trả
3
Q
adorn
A
trang trí
4
Q
compelling
A
hấp dẫn
5
Q
anecdote
A
chuyện ngắn thú vị
6
Q
procure
A
đạt được
7
Q
dissident
A
ng phan doi chinh phu
8
Q
compulsion
A
sự khao khát
9
Q
indignation
A
sự phẫn nộ
10
Q
barren
A
cằn cỗi
11
Q
treacherous
A
0 the tin tuong
12
Q
engender
A
cảm thấy tạo râ
13
Q
expatriate
A
biệt xứ
14
Q
propagate
A
nhân giống
15
Q
impart
A
truyền đạt
16
Q
bolster
A
củng cố