Chapter 22 - Leaning Vocabulary, Collocation Flashcards
1
Q
Actively
A
Tích cực, hăng hái
2
Q
Accurately
A
Đúng đắn, chính xác
3
Q
Analysis
A
Phân tích
4
Q
Benefit
A
Lợi ích, lợi nhuận
5
Q
Consistent
A
Phù hợp, thích hợp
6
Q
Occur
A
Xuất hiện, tìm thấy
7
Q
Period
A
Thời kỳ, thời đại
8
Q
Significant
A
Có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể
9
Q
Theory
A
Học thuyết, lý thuyết
10
Q
Closest
A
Thân thiết, gần gũi
11
Q
Reliable
A
Chắc chắn, đáng tin cậy
12
Q
Examination
A
Sự kiểm tra
13
Q
Length
A
Chiều dài, độ dài
14
Q
Advantage
A
Sự thuận lợi, lợi thế
15
Q
Learly
A
Sáng tỏ, rõ ràng
16
Q
Surrounding
A
Bao quanh, ngoại vi
17
Q
Happen
A
Tình cờ xảy ra, ngẫu nhiên