Chapter 22 - Leaning Vocabulary, Collocation Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Actively

A

Tích cực, hăng hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Accurately

A

Đúng đắn, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Analysis

A

Phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Benefit

A

Lợi ích, lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Consistent

A

Phù hợp, thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Occur

A

Xuất hiện, tìm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Period

A

Thời kỳ, thời đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Significant

A

Có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Theory

A

Học thuyết, lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Closest

A

Thân thiết, gần gũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Reliable

A

Chắc chắn, đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Examination

A

Sự kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Length

A

Chiều dài, độ dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Advantage

A

Sự thuận lợi, lợi thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Learly

A

Sáng tỏ, rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Surrounding

A

Bao quanh, ngoại vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Happen

A

Tình cờ xảy ra, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Easier

A

Dễ dàng, thoải mái

19
Q

Break

A

Phá vỡ

20
Q

Spell

A

Đánh vần

21
Q

Cover up

A

Che đậy

22
Q

Nowaday

A

Ngày nay

23
Q

Sustainable

A

Bền vững

24
Q

Particular

A

Đặc biệt, ngoại lệ

25
Q

Concerned

A

Có liên quan, dính líu

26
Q

Periodical

A

Định kỳ

27
Q

Consist

A

+ of: gồm có

+ in: ở chỗ

28
Q

Exploition

A

Khai thác

29
Q

Mere

A

Chỉ là

30
Q

Thorough

A

Cẩn thận, kỹ lưỡng

31
Q

As once

A

Như là

32
Q

Ensure

A

Bao đảm

33
Q

Recurrence

A

Sự lặp lại, tái phạm

34
Q

Logging

A

Việc đốn gỗ

35
Q

Century

A

Thế kỷ

36
Q

Associate

A

Kết hợp, liên kết

37
Q

Warming

A

Làm ấm, sưởi ấm

38
Q

Council

A

Hội đồng, nhóm, hội

39
Q

Chemistri

A

Hoá học

40
Q

Violence

A

Bạo lực, thô bạo

41
Q

Exploration

A

Thám hiểm

42
Q

Mars

A

Sao hoả

43
Q

Commenting

A

Bình luận

44
Q

Essay

A

Bài tiểu luận