Chapter 21 Flashcards
Using a dictionary, word fimilies
Several
Vài ba, dăm ba
Monolingual
Đơn lẻ, 1 ngôn ngữ
Cái túi
Sentences
Câu, mệnh đề
Assess
Quyết định, đánh giá
Context
Ngữ cảnh, tình huống
Usage
Các xử dụng
Related
Có liên quan
Bilingual
Song ngữ
Corpus
Danh mục
Synonym
Đồng nghĩa
Antornym
Trái nghĩa
Thesaurus
Bảng liêt kê từ
Phonology
Vị âm
Etymology
Nguyên âm
Purpose
Ý nghĩa
Large
Phạm vi rộng
Amount
Bao gồm, số lượng
Material
Văn bản
Opposite
Đối diện, đối nghĩa
Whether
Khi nào
Slang
Tiếng lóng, chửi
Taboo
Điều cấm kị
In front of
Ở đằng trước
In the back of
Measurement
Sự đo lường, kích thước, số đo
Hint
Lời gợi ý, dấu vết
Phonetic
Phiên âm
Script
Chữ viết, kịch bản, bản thảo
Abbreviation
Tóm tắt, chứ viết tắt
Bracket
Dấu móc đơn, dấu ngoặc đơn
Transitive
Ngoại động từ
Intransitive
Object
Mục tiêu, mục đích, đối tượng
Vase
Cái bình