Chapter 2 Flashcards
-----
1
Q
pile (v)
A
xếp chồng
2
Q
store (v)
A
lưu trữ
3
Q
roll (v)
A
cuộn
4
Q
serve (v)
A
phục vụ
5
Q
board (v)
A
bước lên
6
Q
frame (v)
A
đóng khung (ảnh)
7
Q
relax (v)
A
thư giãn
8
Q
pick up (phr)
A
nhặt, đón
9
Q
bow (v)
A
cúi đầu
10
Q
push (v)
A
đẩy, bấm nút
11
Q
display (v)
A
trưng bày, triển lãm
12
Q
extend (v)
A
kéo dài, mở rộng
13
Q
cook (v)
A
nấu ăn
14
Q
sip (v)
A
nhấm nháp
15
Q
work on (phr)
A
làm việc trên, sửa chữa
16
Q
wind (v)
A
lượn, uốn khúc
17
Q
browse (v)
A
lướt qua, xem qua
18
Q
lie (v)
A
nằm
19
Q
wrap (v)
A
bọc, gói (quà, đồ)
20
Q
exercise (v)
A
luyện tập, tập thể dục