Chapter 1 Flashcards
-----
1
Q
hold (v)
A
cầm (nắm), tổ chức
2
Q
arrange (v)
A
sắp xếp
3
Q
point (v)
A
chỉ ra
4
Q
reach (v)
A
với tới
5
Q
adjust (v)
A
điều chỉnh
6
Q
pass (v)
A
băng qua
7
Q
load (v)
A
tải (chất hàng)
8
Q
occupied (adj)
A
đầy (chật kín)
9
Q
bend (v)
A
cúi xuống
10
Q
lean (v)
A
dựa, tựa
11
Q
park (v)
A
đỗ xe
12
Q
throw away (phr)
A
ném đi
13
Q
pack (v)
A
đóng gói (hành lý)
14
Q
overlook (v)
A
nhìn hướng ra
15
Q
travel (v)
A
đi lại, du lịch
16
Q
fill (v)
A
đổ đầy
17
Q
inspect (v)
A
thanh tra
18
Q
trim (v)
A
cắt tỉa
19
Q
pave (v)
A
lát (đường)
20
Q
assemble (v)
A
lắp ráp