Chapter 1: What is Myth? Flashcards

1
Q

complicated subject

A

bộ môn phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

touch on

A

đề cập đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anthropology

A

nhân chủng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sociology

A

xã hội học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mix all of the flavor together

A

trộn tất cả các vị lại với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a lot to learn

A

có rất nhiều thứ để học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a tiny brain breeze

A

một chút não, tê óc, buốt óc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a different kind of

A

một loại khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

echo

A

gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

god of knowledge

A

thần trí tuệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tackle

A

bắt giữ, giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

keep st in mind

A

ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

god = goddess

A

vị thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

folly

A

điên rồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

put references to

A

cho thông tin về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

show notes

A

phần thông tin video

17
Q

composite

A

hỗn hợp

18
Q

telling

A

(n) câu chuyện, (adj) gây ấn tượng mạnh, có hiệu quả đáng chú ý

19
Q

interpretation

A

sự thể hiện, sự hiểu, sự giải thích

20
Q

historical fact

A

sự thật lịch sử

21
Q

deliberate

A

có chủ đích

22
Q

fiction

23
Q

entire

A

toàn bộ

24
Q

theorized

A

được lý thuyết hóa

25
Q

in a number of ways

A

theo rất nhiều cách khác nhau

26
Q

get sb into argument

A

gây ra tranh cãi

27
Q

instance

A

trường hợp

28
Q

artifact = artefact

A

vật (dụng cụ, vũ khí,…) do con người làm ra có ý nghĩa cho lịch sử; đồ tạo tác

29
Q

recount

A

kể chuyện hoặc mô tả chuyện đã xảy ra như thế nào

30
Q

recast

A

viết lại, đúc lại, phân lại

31
Q

working

A

có hiệu quả

32
Q

contemparory

A

đương thời, hiện tại

33
Q

wager

A

đánh cược, thách