Chăm Học Vào 🤨 Flashcards

1
Q

To influence + on = to impact + on

A

Ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Confim . [Cơn’phơ:m]

Confirmation . (N)

A

Xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

To Decide + to v

Decision (n)

A

Quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mang trách nhiệm

A

Carry , shoulder the responsibility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chịu trách nhiệm

A

Be responsible for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

■mệnh đề rút gọn với câu BỊ ĐỘNG

Ex: A box which was wrapped nicely
bỏ “ which was “
=> a box nicely wrapped

A

Hiểu chửa???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thất vọng

A

Be disappointed at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Get over the flu
  2. Get over the death of my son
    Get over the difficulty
A
  1. Khỏi bệnh cảm cúm

2. Chấp nhận sự thật , vượt qua khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cố gắng

A

Make effort

Make attempt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Truyền đi , lây lan

2. Lan nhanh

A
  1. To spread

2 . Spread rapidly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Công thức nấu ăn

A

Recipe. N

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To recover

Recovery . N

A

Sự hồi phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Miraculous. Adj

A

Thần kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Survey
=> conduct a survey
= carry out a survey

A

Cuộc khảo sát

=> thực hiện cuộc khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To argue with

Argument

A

Tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tidy( adj) >< untidy

Tidiness(n) >< untidiness(n)

A

Gọn gàng >< bừa bộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fear ( n,v)

= be afraid of

A

Sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sensible

A

Biết điều , khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Wise (adj )

Wisdom (n)

A

Khôn ngoan

Trí thông minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Modest = humble (adj)

A

Khiêm tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

To promote

A
  1. Thăng chức

2. Quảng bá để bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to defend

A

bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

raise + ( O )

= rise

A

tăng, nâng nhấc .
* rise ko cần tân ngữ
Ex: raise your hand
the sun rises at 5 am

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

to express

A

bộc lộ cảm xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A: thank for your help .
B: you are welcome !
= No problem

A

hân hạnh được giúp bạn

= không có gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

to protect + from

= protection (n)

A

bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

M sai rồi !

A

you are wrong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

primary (adj )

A

quan trọng , cốt lõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

aim (n)

A

mục đích hướng đến

ex: aim điểm anh của bọn m là nhiu ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q
  1. to participate

2. participant (n)

A
  1. tham gia

2. người tham gia vào 1 hoạt động, sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

intervene ( v) + in

intervention (n)

A

can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

to conserve

conservation (n)

A

bảo tồn , bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

touch >< untouch

A

chạm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

to have insight into

A

hiểu biết sâu sắc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

indigenous culture

A

Văn hóa bản xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q
  1. calm (adj)
  2. remain (v)
  3. remain calm
A
  1. bình tĩnh
  2. giữ nguyên tình trạng
  3. giữ bình tĩnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

maths IS my favorite subject

A

maths là môn toán => chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

considerate (adj) >< inconsiderate (adj )

A

chu đáo thận trọng >< vô tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Ong Sau An Sup Cua Ong Map Phi

A
  1. Opinion (nice, lovely …
  2. Size ( big , small…
  3. Age ( old, new, young …
  4. Shape. round ( tròn )
  5. Color
  6. Original. English
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

you can say that again .

A

i agree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

That + mệnh đề + V chia số ít

That you help me MAKES me happy

A

oke?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

out of the flu

A

khỏi cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

plausible (adj)

= resonable (adj )

A

hợp lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

không hợp lí

A

unreasonable ( adj )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

to assist sb + in

A

=to help = to support= to aid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

daunting (adj )

A

= difficult ( khó khăn )

= intimidating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

intimidating (adj )

A

khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

intriguing (adj)

A

interesting ( adj )

thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

hi sinh

A

make sacrifice
ex: my mom makes sacrifice to bring me up
( mẹ đã hi sinh để nuôi lớn tôi )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

long-lasting (adj )

A

lâu dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

S + suggest / recommend/ insist / urge / decree/ advise that + S + ( should) + V

A

khuyên ai đó làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

coincidental >< intentional

A

vô tình >< cố ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

the disadvantaged ARE

the poor ARE

A

những người khuyết tật ….
những người nghèo
The + adj => số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

spoil her son , daughter

A

nuông chiều , làm hư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

the amount of water/ rainfall/ money

A

số lượng của danh từ không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

find math INTERESTING

A

không phải INTERESTED vì chỉ môn toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

ralatively (adv ) =

A

comparatively: khá là
ex: this exercise is ralatively easy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

to benefit from
benefit (n)
beneficial ( adj )

A

có lợi

we benefit from studying

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

constructive (adj )

ex: constructive criticism

A

phê bình có tính xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

be superior +

A

giới từ : to
có địa vị hơn
Ex: now women are superior to men

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

absolutely = extremely

A

hoàn toàn, cực kì

Ex: this work is extremely hard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

tai nạn bi thảm

A

tragic accident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

mysterious (adj ) story

A

bí ấn

câu chuyện bí ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

comic ( adj )

A

khôi hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

incredible >< believable

A

không thể tin đc >< có thể tin được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

impartial (adj)

A

= fair = công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

prejudiced >< unprejudiced

A

có thành kiến >< không có thành kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

apprehensive ( adj )

A

lo sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

hostile (adj )

A

> < friendly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

biased ( adj )

A

thiên vị , thích hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

domesticate (v)

A

thuần phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q
  1. wild animal

2. wild dream

A
  1. động vật hoang dã

2. giấc mơ viển vông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

have a mere….. of vietnamese

A

smattering

có một chút hiểu biết về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

Don’t say a word to Tèng
= đừng có nói với tèng
=…

A

dont breath a word

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

be disqualified + … the competion

A

for

bị truất quyền , bị loại khỏi cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

thở 1 cách khó khăn

A

grasp for breath

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

to reconcile

reconciliation

A

giảng hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

từ bỏ hi vọng

A

to abandon hope of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

hurricane (n)

A

cơn bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

(to) prompt sb to do sth

A

thúc đẩy ai …

ex: teng promts you to learn vocabulary hard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

to evacuate

A

di tán , sơ tán tránh ( bão , chiến tranh..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

evaporate

evaporation

A

(nước, chất lỏng…) bay hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

to demolish a house, building

A

= destroy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

fortunate (adj) >< unfortunate

A

may mắn >< …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

nguyên vẹn

A

be in one piece

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

to conduct / carry out a survey

A

thực hiện 1 cuộc khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

a wide range of

A

1 loạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

tao đang nói . đừng có xen vào

A

i am speaking . Don’t butt in !!!!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

everyone, everybody WAS or WERE ????

A

was

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

may not have P2 _ không tồn tại

A

might not have P2 _ đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

to break down

A
  1. xe bị hỏng . My car broke down on the road

2. suy sụp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

Neither CAN I

I CAN’T , either

A

neither đảo lên đầu câu , không có not

either ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

to run out of

A

dùng hết , hết
ex: my phone run out of battery
máy tôi hết pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q
  1. this is the subject which i am interested in
    = this is the subject IN WHICH i am interested
    ( đây là môn học mà tôi thích )
  2. this is the person whom I believe in
    = this is the person IN WHOM I believe
    ( đây là người mà tôi tin )
A

1 . vật dùng which
2. người dùng whom
=> giới từ đứng đằng trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

be in favour + giới từ

A

OF

thích hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

i found this photo BY ACCIDENT

A

tôi VÔ TÌNH , NGẪU NHIÊN tìm thấy cái ảnh này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

to invent

invention

A

phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

to discover

discovery .N

A

phát hiện , khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

to look up to >< look down on ( upon )

A

ngưỡng mộ >< khinh thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q
Nguyen thi ánh viên perfomed so well that none of her rivals could ....her 
A. catch up with 
B . look up to 
C . come up with 
D. put up with
A
đáp án A . ánh viên làm tốt đến nỗi mà không đối thủ nào theo kịp cô ấy 
A. theo kịp trong cuộc thi 
B . ngưỡng mộ 
C . nảy ra ý tưởng 
D . chịu đựng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

rival . n

A

đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

to result in

A

gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

catch up with

= keep pace with

A

theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

to look up to

A

ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

come up with a idea

A

nảy ra một ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

i can not put up with you anymore .you are too lazy !

t không thể … m nữa rồi . mày lười quá

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

I am out of work in Covid time

A

thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

my watch is OUT OF ORDER

A

đồng hồ bị hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

crop failure

A

crop: vụ mùa
failure: thất bại, thất thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

till the cows come home

A

for a long time
ex: he talks till the cows come home
( nói lâu, nói lắm , nói nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

jeans never go out of style

A

jeans ko bao giờ lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

candidate

A

ứng cử viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

request

A

yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

form

A

phiếu điền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

to hand in

hand in the paper to me

A

nộp bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

measure

introduce a measure

A

giải pháp

đưa ra một giải pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

to ensure that

A

đảm bảo là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

make room for

I leave the table to make room for the TV

A

để khoảng trống cho

rời cái bàn để lấy chỗ cho tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

to afford

A

chi trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

give me money OTHERWISE i will kill you

A

đưa tao tiền nếu không t giết m

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

to discuss

A

thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Don’t make excuse !

A

đừng có lấy lý do .

excuse: lý do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Although…., BUT ….

A

không có but

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

give off

A
  1. thải ra .
    ex: company gave off smoke
    nhà máy thải ra khói
  2. tỏa ra
    ex: the lamp gives off light
    cái đèn tỏa ra ánh sáng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

…… 8 % , ten percent

A

constitute

chiếm 8 phầm trăm , 10 phần trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q
rose....the flowers . if he had , they wouldn't have died 
A. may not have watered 
B. should'nt have watered 
C. can't have watered 
D . might not have watered
A
D
A. không tồn tại " may not" 
B. đã không nên tưới 
C. chắc là đã không thể 
D.Cô ấy có khả năng là đã không tưới hoa. Nếu cô ấy làm , hoa đã không chết
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

to dispose + giới từ ?

A

of

vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

to abuse

A

lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

to domesticate wild animal

A

thuần phục động vật hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

to flourish

A

phát triển hưng thịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

a clay pottery
clay : đất sét
pottery: nghề đồ gốm

A

không có “a” vì pottery là danh từ không đếm được

=> nghề đồ gốm từ đất sét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

chemist( n)

chemistry

A

nhà hóa học

môn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

in the field of

A

trong lĩnh vực gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

trong sửa lỗi sai phải chú ý

  • between: giữa * 2 người *
  • among : giữa * người trở lên *
A

nhớ đấy!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

seem +to v

A

dường như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

however beautiful you are , i dont like you
= no matter beautiful you are,….
( dù m xinh thế nào , tao cũng ko thích m )

however hard I try , I cant solve the problem
= no matter hard i try ,….
( dù cố gắng thế nào , tôi cũng không thể giải quyết được vấn đề )

=> howerver +adj
= no matter + adj

A

giống như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

be always ving

A

phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

vị trí động từ tần suất “ sometimes , often, always, seldom, usually ….”

A
  1. trước động từ thường

2. sau to be

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

deficient ( adj)

deficiency (n)

A

thiếu hụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

not until + thời gian + đảo ngữ

mãi đến khi…. thì

A

not until tommorow did we leave.

mãi đến mai thì chúng tôi mới dời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

A advice

A

không có A vì advice là danh từ không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

it is essential , important, vital, imperative that +S+ ( should) V

A

đây là câu giả định với tính từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

các công thức “ vừa mới ….thì “

A
  1. S+ no sooner + had P2 + THAN ….

2. S+ hardly /barely / scarcely + had P2 + WHEN/ BEFORE

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

S1, together with/ along with / with S2 + V

A

V được chia theo chủ ngữ 1
ex: teng , together with her friends is hanging out
tèng cùng bạn của cô ấy đang đi chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

I don’t mean to hurt you !

tôi không cố ý làm tổn thương bạn

A

mean +to v

cố ý , cố tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

the first ( đầu tiên) , the last ( cuối cùng ) , the only ( duy nhất ) …+to v

A

ex: i am the last person to leave home

( tôi là người cuối cùng rời khỏi nhà )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q
i would rather you ... home now. 
( t muốn m về nhà ngay bây giờ ) 
A. go 
B. to go 
C. went
D. going
A

C
would rather sb + V( quá khứ đơn )
=> muốn ai đó làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

prefer + to V
prefer + ving To ving
would prefer + to v + rather than + to v

A

thích làm gì hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q
my hair need ....
( tóc tôi cần được cắt) 
A. cut 
B. to be cut 
C. cutting 
D. B &amp; C
A

D
need + Ving / to be P2
=> mang nghĩa bị động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

applicant (n)

A

người nộp đơn xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q
the moment he ... this message , it is necessary that he call me 
A. recieved
B. receives
C. is receiving
D . receives
A

D. The moment=when

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

with a view to + Ving

A

mục đích để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

to graduate

A

tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

to hand in homework

A

nộp bài tập về nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

assignment (n)

A

=homework

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

probably (adv)

A

chắc là , có lẽ

ex: it is problaly wrong.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

demanding job

A

công việc yêu cầu khắt khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

to stay up late

A

thức khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

be short of

be short of money

A

thiếu

thiếu tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

not only V ….but also V

A

áp dụng trong tìm lỗi sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q
  1. statistics ( n)

2. report (v)

A
  1. số liệu thống kê
  2. báo cáo
    => report statistics
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

… the sky

A

in

163
Q

to put on

A

mặc vào

164
Q
pursue a ....
A. career 
B. task 
C. duty
D. work
A

A. pursue a career

theo đuổi sự nghiệp

165
Q

get on like a house on fire

A

thân thiết với nhau

166
Q

emergency (n)

A

khẩn cấp

167
Q
tìm CLOSEST MEANING 
the fire brigade responded to the scene INSTANTLY upon receiving the emergency call 
A. suddenly 
B. immediately 
C. early 
D. steadily
A

đáp án B : ngay lập tức ( đôin cứu hỏa phản ứng với tình huống ngay khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp )
A. đột nhiên
C. sớm
D. ổn định

168
Q

you are naughty boy

A

cậu bé nghịch ngợm

169
Q

Don’t tease me !

A

đừng trêu t nữa !

170
Q

to play tricks on sb

A

trêu chọc ai

171
Q

mischievous (adj)

A

nghịch ngợm

172
Q

confident (adj)

confidence (n)

A

tự tin

173
Q

encourage (v)

encouraging (adj )

A

khích lệ , khuyến khích

174
Q
  1. make progress

2. progressive

A
  1. tiến bộ

2. tiến lên

175
Q

decisive (adj)

A

quyết định dứt khoát

176
Q

ignorant +…

A

of

thiếu hiểu biết

177
Q

intentional(adj)

A

cố tình , cố ý

178
Q

reluctant (adj)

A

miễn cưỡng , bất đắc dĩ

179
Q

I can’t decide whether or not to go to school

- whether or not ?

A
  • tôi không thể quyết định liệu có đi học hay không

- liệu có hay không

180
Q

take a gap year

A

nghỉ 1 năm đi trải nghiệm

181
Q

be in two mind

A

không chắc chắn, chưa quyết định được

182
Q

nuisance

A

mối phiền toái quấy rầy

183
Q

existence

A

sự tồn tại

184
Q

evidence (n)

A

bằng chứng

185
Q

background

A

nền tảng

186
Q

rude (adj )

A

vô lễ , láo , bất lịch sự

187
Q

approve + of >< disapprove + of

A

đồng tình >< không đồng tình

188
Q

inflexible (adj)

A

không thể thay đổi

189
Q

provided (that)

= providing (that)

A
  • Giả sử như….

- dùng như “ If”

190
Q

to have influence on

A

ảnh hưởng

191
Q
  1. viewer

2. spectator

A
  1. người xem TV

2. khán giả xem thể thao

192
Q

give sb a hand + to V

A

giúp ai làm gì

193
Q

It’s a ……problem
A. a quite dificult
B. quite a dificult

A

B

194
Q
  1. roof

2. live in the same roof

A
  1. mái nhà

2. sống chung một mái nhà

195
Q

generation (n)

A

thế hệ

196
Q

on sb’s own

Ex: do homework on my own

A

tự làm gì

197
Q
  1. retire from job
A
  1. nghỉ hưu
198
Q

tend +

A

+ to

xu hướng

199
Q

to value

=> value my opinion

A

tôn trọng ý kiến

200
Q

to create

A

tạo ra

201
Q

to have trouble (in) +

A

Ving

202
Q

however

_ vị trí ???

A

tuy nhiên
_ However,….
_ ……………, however,……
_……………., however.

203
Q

therefore

A

vì vậy

204
Q
  1. weight
  2. gain weight
  3. lose weight
  4. overweight people
A
  1. cân nặng
  2. tăng cân
  3. giảm cân
    4 . người thừa cân , béo phì
205
Q

search + for

A

tìm kiếm

206
Q

find a solution +…. the problem

A

TO

tìm 1 giải pháp cho vấn đề

207
Q

solution +

A

TO

Giải pháp cho vấn đề

208
Q

harm >< harmless

A

có hại >< vô hại

209
Q

do the trick

A

có hiệu quả

210
Q

permanent (adj)

A

vĩnh viễn

211
Q

đạt được mục tiêu

……the goal

A

achieve

212
Q

initial (adj)

_ initial weight

A

ban đầu

_ cân nặng ban đầu

213
Q

initiative (n)

A

động lực

214
Q
in a situation .....
A. what 
B. which 
C. why 
D. where
A

D . trong tình huống mà

215
Q

to ease the pressure on

A

giảm nhẹ áp lực

216
Q

to ease

A

giảm nhẹ

217
Q

pressure (n)

A

áp lực

218
Q

anxious (adj)

A

lo lắng

219
Q

adventurous (adj)

A

mạo hiểm

EX: adventurous trip ( chuyến đi mạo hiểm )

220
Q

fire=sack

A

sa thải

221
Q
It never.....my head that I would have much money 
A. entered 
B. occured in 
C. appeared in 
D. came to
A

A. enter my head => tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc có nhiều tiền

222
Q

put off

A

trì hoãn
Ex: Dont put off washing dishes !
đừng trì hoãn rửa bát nữa

223
Q

surround (v)

A

bao quanh
Ex: I dislike being surrounded by many people !
tao ghét bị bao quanh bởi nhiều người

224
Q

to look for ( food)

A

tìm kiếm ( đồ ăn )

225
Q

to fill up with

A

làm đầy

226
Q

be tired + of

A

mệt mỏi với việc gì

227
Q

to admire

A

ngưỡng mộ , chiêm ngưỡng

228
Q

sau “go” thường + Ving

  • go shopping
  • go fishing
A

cố lên nào 😗

229
Q

to slip

A

trượt ngã

230
Q

the majority of people …..
A. are
B. is

A

A. phần lớn mọi người

231
Q
  1. allow sb ….

2. allow +

A

1.to V
2.Ving
cho phép

232
Q

manage

A

To V

xoay sở

233
Q
  1. need, want + to V

2. Ving

A
  1. cần ( chủ động )
    I need to cut my hair
    2.cần ( bị động )
    my hair needs cutting
234
Q
  1. mean to V

2. mean Ving

A
  1. có ý định làm gì
  2. cố ý làm gì
    I don’t mean hurting you
235
Q
  1. would rather ….
  2. would rather … than ….
  3. would rather + S ( you, she, he…) + V(…)
A
  1. V / not V
  2. V …V
  3. V thì quá khứ
236
Q
  1. prefer …
  2. prefer ….rather than….
  3. prefer….. to…
A
  1. To V
  2. To V…. V
  3. Ving ….Ving
237
Q
  1. prefer …
  2. prefer ….rather than….
  3. prefer….. to…
A
  1. To V
  2. To V…. V
  3. Ving ….Ving
238
Q

1 kể 7 động từ tri giác

2. sau động từ tri giác +….

A
  1. see, watch, hear, smell, taste, feel, notice
    • Ving : khi thấy hành động đang diễn ra
      + V: khi nhận biết thì hành động đã hoàn tất
239
Q

can’t help / cant stand + ….

A

Ving

không nhịn được , không chịu được ….

240
Q

refuse

A

to V

241
Q

let , make Sb

A

V

242
Q

regret

  1. to V
  2. ving
A
  1. lấy làm tiếc phải thông báo rằng….

2. hối tiếc vì đã làm gì

243
Q

remind Sb

A

To

nhắc nhở ai làm gì

244
Q

nảy ra một ý tưởng

A

come up with an idea

245
Q

do away with

do away with old system

A

vứt bỏ

246
Q

to intend

A

To V

dự định

247
Q

Doing exercises really does me good .

=> do sb good

A

đem lại lợi ích cho tôi

248
Q

Doing exercises really does me good .

=> do sb good

A

đem lại lợi ích cho tôi

249
Q

………..care of
A. make
B. take
C. keep

A

B

250
Q
lễ khai trương :
opening ...... 
A. studio 
B. effect 
C. ceremomy 
D. termination
A

C

251
Q
Jim usually looks happy , but today he has a long ....... He must had a quarrel with his mom
A. face 
B. nose
C. chin ( cằm )
D. expression
A

A. have a long face : buồn bã

252
Q

have quarrel …..

A

with

cãi nhau với

253
Q

introduce new laws
= bring in new laws
= lay down

A

đưa ra luật mới

254
Q
I can't walk in these high-heeled boots. I keep .....
A. falling off 
B . falling over
C. falling back 
D. falling out
A

B . ngã

255
Q
  1. There is no doubt about it .

2. You can say that again.

A
  1. không còn nghi ngờ gì nữa

2. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn

256
Q

absurd idea

A

ý tưởng ngu ngốc , ngớ ngẩn

257
Q

I run into my friend this morning

= bump into

A

run into : vô tình gặp

“bump” nghĩa gốc là : đâm sầm vào cánh cửa chẳng hạn

258
Q

I came across an old picture yesterday

A

come across : vô tình tìm thấy

259
Q

to arrange

Ex: arrange a meeting

A

sắp xếp

Ex: sắp xếp 1 cuộc gặp mặt

260
Q

by chance

=> see/ meet by chance

A

vô tình

=> vô tình nhìn thấy/ gặp

261
Q
  1. arrest

2. be arrested for

A
  1. bắt giữ

2. bị bât vì tội

262
Q

illicit (adj ) = illegal >< legal

A

bất hợp pháp, phi pháp >< hợp pháp

263
Q

It is pointless+

A

To V

* Dùng giống như cấu trúc It is adj to V

264
Q

It is pointless+

* pointless : vô ích

A

To V

* Dùng giống như cấu trúc It is adj to V

265
Q

There is (no ) point in
= It is no use
= It is no good

A

Ving

266
Q

Do research

A

nghiên cứu

267
Q
  1. get bored with

2. be bored of

A

chán ghét làm gì

268
Q

rare opportunity

A

cơ hội hiếm có

269
Q

take advantage of

= make use of

A

tận dụng, lợi dụng

270
Q

plan +

A

To V

kế hoạch, dự định

271
Q

He is so smart that I admire him
=> ĐẢO NGỮ: So smart is he that …
=> So adj + be + S

A

🤟

272
Q
  1. valuable ( adj )
  2. invaluable = priceless
  3. valueless
A
  1. có giá trị
  2. cực kì có giá trị , vô giá
  3. không có giá trị gì
273
Q

make a good impression on

A

gây ana tượng tốt

274
Q

make a good impression on

A

gây ana tượng tốt

275
Q

That + mệnh đề + …
A. is / was
B. are / were

A

A

276
Q

The more ….+S+ V, the more…+S+V

A

càng …càng

277
Q
learning English isn't difficult once you......it 
A. get down to
B. get off to 
C. get down to 
D. get down with
A

C . get down to : nghiêm túc, quyết tâm làm

278
Q

set up

= establish

A

thành lập

279
Q

identical (adj )

A

cực giống nhau

280
Q

put the blame on

A

đổ lỗi

281
Q

to blame

A

đổ lỗi

282
Q

a period if time

A

một khoảng thời gian

283
Q

concentrate + …

= focus +

A

on

tập trung

284
Q

……notice of
A. keep
B. take
C. make

A

B . TAKE NOTICE OF : chú ý đến

285
Q

make reference to

A

đề cập đến

286
Q

…..unique opportunity
A. a
B. an

A

A. đọc là “dju nik “ nên chọn A

287
Q

…..honor
A. a
B. an

A

B. đọc là “ o nờ “ : vinh hạnh

288
Q

….Venus
A. the
B. rỗng

A

B

289
Q

…..United states / United Kingdom

A

the

290
Q

…..United states / United Kingdom

A

the

291
Q
......11th century 
A. a
B. an 
C. the 
D. rỗng
A

C . thế kỉ thứ 11

292
Q

turn off…. television
A. a
B. an
C. the

A

C

293
Q

Mạo từ “ the “ dùng trong:
1☆ Duy nhất: the Sun , the Earth
2☆ Dụng cụ âm nhạc : the piano the violin , the guitar
3☆ Tầng lớp : The poor ARE ….
4☆ Danh từ riêng
● Núi , sông: the Cầu River, the Himalayas
● Vịnh, biển : the Pacific, the Atlantic….
● tên tàu : the Titanic
● Sa mạc : the Sahara
● Nước có “s” : the Philipines, the United states
● Dân tộc : the Vietnamese

A

cố nhớ nhiều nhất có thể 😗

294
Q

on the whole

= in general

A

Nhìn chung

295
Q

in a short period of time

A

trong khoảng thời gian ngắn

296
Q

install

A

2, lắp đặt

297
Q

to concern for

A

quan tâm đến

298
Q

to memorize the information

A

1, ghi nhớ

299
Q

I have learn a lot about the VALUE of LABOUR from my …..at home
A. credit
B. energy
C. chores

A

C . tôi học được nhiều về GIÁ TRỊ của LAO ĐỘNG từ công việc nhà

300
Q

harmful chemical

A

chất hóa học độc hại

301
Q

crop (n)

A

vụ mùa

302
Q

to concentrate +

= focus +

A

ON

cả hai đều 1, tập trung

303
Q

develop

A

2

304
Q

method (n)

A

phương pháp

305
Q
  1. essential (adj )

2. = important

A

quan trọng

  1. 2
  2. 2
306
Q

efficient ( adj )

A

làm việc năng suât, hiệu quả

307
Q
Parents have great hopes or great ....when they send their children to school 
A. wishes
B. obligation 
C. expectations 
D. plan
A
đáp án C 
a. điều ước 
b. nghĩa vụ , bổn phận 
C. mong chờ. Bố mẹ kì vọng và mong đợi nhiều từ con khi họ gửi con đến trường 
d. kế hoạch
308
Q

to admit

A

2, thừa nhận + Ving

309
Q

expect +

A

2, To V

310
Q
She has changed so much that I didn't recognize her right away 
A. admit 
B. recognize
C. know
D. believe
A

B . cô ấy thay đổi nhiều đến mức tôi không nhận ra cô ấy ngay lập tức

311
Q

unemployment

A

thất nghiệp

312
Q

Furthermore

A

hơn nữa , vả lại

313
Q

consequently (adv)

A

= So

314
Q

keep an eye on

A

để mắt đến, trông chừng ( trẻ con )

315
Q

I catch sight of you and your boyfriend

* catch sight of

A

nhìn thấy

316
Q

take it for granted

A

cứ tưởng là

317
Q

take it into account

A

cân nhắc

318
Q

I was glad when he said that his car was at my disposal

* at my disposal

A

tôi vui vì anh ấy nói rằng xe của anh ấy tôi thích dùng lúc nào thì dùng
* tùy ý sử dụng

319
Q

for a while

A

một lúc

320
Q
  1. headache: đau đầu
  2. get a …… headache
    A. cutting
    B. splitting
    C. beating
    D. ringing
A
  • get a splitting headache

đầu đau như búa bổ

321
Q
  1. headache: đau đầu
  2. get a …… headache
    A. cutting
    B. splitting
    C. beating
    D. ringing
A
  • get a splitting headache

đầu đau như búa bổ

322
Q
..... about the bush 
A. hide 
B. beat 
C. move
D. rush
A

A. hide about the bush ( che dấu sự thật )

323
Q
  1. Hour
  2. Honor
  3. Heir
A

tất cả âm H đều câm

  1. ao ờ
  2. o nờ
  3. e ờ
324
Q
  1. Hour
  2. Honor
  3. Heir
A

tất cả âm H đều câm

  1. ao ờ
  2. o nờ
  3. e ờ
325
Q

exHaust

A

z

326
Q

smooTH

A

d

327
Q

Hai trường hợp đặc biệt của đuôi S

  1. mathS
  2. monthS
A

phát âm là S

328
Q

frightened

A

khiếp sợ

329
Q

terrible ( adj )

A

tồi tệ

330
Q

consider + Ving / to V ?

A

Ving

cân nhắc

331
Q

apologize ( to sb ) +

A

+for

xin lôi vì đã làm gì

332
Q

Now I do apologize for what I said about you . I know I shouldn’t …..that.
A. have said
B. said

A

A . xin lỗi ở hiện tại về việc làm trong quá khứ => lùi thì

333
Q

They stayed and chatted for hours,…..annoyed me alot
A. that
B. what
C. which

A

C. họ nói chuyện lâu , điều này làm phiền tôi rất nhiều

334
Q

to annoy

A

làm phiền

335
Q

to afford

A

chi trả

336
Q

Nevertheless

A

= Howerver

337
Q

To girl, lipstick is a must

* a must

A

đối với con gái, son là cái không thể thiếu

* cái phải có

338
Q

heavy traffic

A

tắc giao thông trầm trọng

339
Q

at rush hour

A

giờ cao điểm

340
Q
......the difficulty 
A. get off
B. get over
C. get away 
D. get through
A

B. get over the difficulty

vượt qua khó khăn

341
Q

to suffer +

A

from

chịu đựng

342
Q
  1. constant friend

2. constant rain

A
  1. chung thủy , trung thành

2. liên tục, không ngớt

343
Q

sleepless( adj )

sleeplessness(n)

A

mất ngủ

344
Q

replacement (n)

A

bồi thường , thay thế

345
Q

to apply +

A

for

nộp đơn

346
Q

approve >< disapprove + of

A

đồng í >< phản đối

347
Q
  1. the surgeon

2. operate on

A
  1. bác sĩ phẫu thuật

2. phẫu thuật

348
Q

ambitious (adj)

* an ambitious person

A

1, tham vọng

* một người đầy tham vọng

349
Q
Dung: That's a nice shirt you are wearing 
Ẩm :.....
A. That's nice 
B. I like it
C. I'm glad you like it 
D. That's all right
A

Đáp án C

D. Không sao đâu. Đừng lo

350
Q

gentle (adj)

A

dịu dàng, tử tế

351
Q

to take into account

A

cân nhắc kĩ lưỡng

352
Q

relatively = comparatively

A

tương đối

353
Q

relatively = comparatively

A

tương đối

354
Q

quesTion

A

đọc là : ques chừn

355
Q

well-behave

A

hành xử đúng mực

356
Q

proper >< improper

A

thích hợp, đúng >

357
Q

to come up with an idea

A

nảy ra một ý tưởng

358
Q

to come up against difficulty/ problems

A

đối mặt với khó khăn , vấn đề

359
Q
  1. Let’s go to school, ….?

2. Let us uo to school,….?

A
  1. shall we

2. will you

360
Q
  1. THE HOUSE is looked from afar, THE HOUSE is nice
    => cùng chủ ngữ, nhưng không có từ nối
    => phải dùng câu rút gọn ( Bị động )
    => Looked from afar, the house is nice
A
  1. SHE smiles at me, SHE is beautiful.
    => cùng chủ ngữ, ko có từ nối
    => rút gọn ( Chủ động )
    => Smiling at me, she is beautiful
361
Q

A: Thanks for your help!
B: * Don’t mention it .

A
  • không có gì đâu
362
Q

A: I’ m sorry I forgot to phone you .
B: * Never mind !

A
  • không sao đâu
363
Q

precious (adj)

A

quý giá ( dùng cho đồ vật )

364
Q

be at a loss

A

không hiểu, không biết

365
Q

comprehensible (adj)

>< incomprehensible

A

có thể hiểu được >< khó hiểu , không thể hiểu được

366
Q

television

A

1

367
Q

essential

A

2

368
Q

authority

A

2, nhà chức trách

369
Q

perhaps

A

2, có lẽ

370
Q

version

A

1

371
Q

associate

A

2

372
Q

( be ) at risk of

A

có nguy cơ

373
Q

(be) addicted +

A

TO : nghiện ( điện tử, điện thoại, thuốc phiện …)

374
Q

seem +

A

To V

375
Q

I will pick you up at 6 p.m

A

= call for : đón

376
Q

personality (n)

A

phẩm chất, tính cách

377
Q

sympathy (n)

sympathetic + to / with

A

đồng cảm với

378
Q

reputation (n)

A

danh tiếng

379
Q

characteristic (n)

A

nét đặc trưng, đặc tính

380
Q

She is blind ( mù ) so we have to …….allowances for her
A. give
B. make
C. do

A

B. chỉ dẫn, hướng dẫn

381
Q
she was able to ..... all the tasks ( nhiệm vụ ) asigned to ( được giao) her.
A. keen on 
B. put off = delay
C. set up 
D. carry out
A

D. carry out tasks : thực hiện nhiệm vụ

382
Q
  1. competition

2. competitive enviroment

A
  1. cuộc thi

2. môi trường cạnh tranh

383
Q
ĐẢO NGỮ CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 2: 
● If I were younger, I will love you.
=> Were I younger, I will....
● If I loved you, I would die instead.
=> Were I to love you,......
A
  1. Nếu đợn giản là động từ “to be “ thì dễ

2. Nếu ko có động từ “to be “ mâf động từ thường thì: THÊM TO V vào.

384
Q

……for breath
A. take
B. grasp

A

B. thở một cách khó nhọc

385
Q

It is the first ( second) time you have visited VN, ….?

A

isn’t it

386
Q

mention+

A

Ving ( đề cập đến )

387
Q

compose

A

sáng tác nhạc, thơ, truyện……

388
Q
Tính từ ghép:
● N-adj : enviroment-friendly
■
A. deep- knee
B. knee- depth 
C. knee- deep
A

●thân thiện với môi trường

■ chọn C. knee(n): đầu gối, deep (adj) : sâu => sâu đến đầu gối

389
Q

knee (n)

A

đầu gối

390
Q

deep (adj )

A

sâu

391
Q
  • phân biệt :
    1.Respective : lần lượt theo thứ tự
    2.respectful : tôn trọng
    3. Linh , Thuy, Dung are 17, 19 and 20 years old ………
    A. respective
    B. respectful
    4. …..behaviour ( thái độ )
    A. respective
    B. respectful
A
  1. A

4. B

392
Q

hit the book

A

study

393
Q

cụm cố định phải nhớ về dân số :

densely populated

A

đông dân

394
Q

to come up against the difficulty/ problems

A

đối mặt với khó khăn ,thử thách

395
Q
  1. Hour
  2. Honor
  3. Heir
A

tất cả âm H đều câm

  1. ao ờ
  2. o nờ
  3. e ờ
396
Q

I run into my friend this morning

A

run into : vô tình gặp

397
Q

to look for ( food)

A

tìm kiếm ( đồ ăn )

398
Q

I can’t decide whether or not to go to school

- whether or not ?

A
  • tôi không thể quyết định liệu có đi học hay không

- liệu có hay không

399
Q

form

A

phiếu điền

400
Q

thở 1 cách khó khăn

A

grasp for breath

401
Q

the disadvantaged ARE

the poor ARE

A

những người khuyết tật ….
những người nghèo
The + adj => số nhiều

402
Q

to have insight into

A

hiểu biết sâu sắc về

403
Q

Giám đốc maketting

A

Marketing director (n)