6đ anh trở lên Flashcards
1
Q
Can’t bear =can’t stand
A
Đéo chịu đc đâu ư ư
2
Q
1 2 3 cái ca
A
Ta chính là con ma
3
Q
ae có thấy tôi ko
A
tôi tèng đây
4
Q
Lêu lêu con thuỳ k đc vào nhóm
A
🙆♀️🙆♀️🙆♀️
5
Q
mai này m ngã xuống ao
A
tao mà nhìn thấy tao lao xuống dìm
6
Q
Con linh ngu ăn đầu buồi ăn cứt
A
💩
7
Q
Nhà e có nuôi 1 con chó
A
Tên thuỳ
8
Q
Đm đòi áo con bây giờ
A
Con đĩ linh
9
Q
Hãy cho tôi thấy dấu hiệu của thùy con bố hưng
A
@ trangthuy
10
Q
Nevertheless = However
A
Tuy nhiên
11
Q
Society
A
Xã hội
12
Q
Accept
A
Chấp nhận, thừa nhận
13
Q
Access to ( education )
A
Tiếp cận với
14
Q
Special
A
Đặc biệt
15
Q
Customary (adj)
A
Phong tục, tục lệ
16
Q
Greet
A
Chào đón
17
Q
Get used to
= be accustomed to
A
Quen với cái gì
18
Q
The rain sets in
A
Trời đổ mưa xuống