6đ anh trở lên Flashcards

1
Q

Can’t bear =can’t stand

A

Đéo chịu đc đâu ư ư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

1 2 3 cái ca

A

Ta chính là con ma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ae có thấy tôi ko

A

tôi tèng đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lêu lêu con thuỳ k đc vào nhóm

A

🙆‍♀️🙆‍♀️🙆‍♀️

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mai này m ngã xuống ao

A

tao mà nhìn thấy tao lao xuống dìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Con linh ngu ăn đầu buồi ăn cứt

A

💩

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhà e có nuôi 1 con chó

A

Tên thuỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đm đòi áo con bây giờ

A

Con đĩ linh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hãy cho tôi thấy dấu hiệu của thùy con bố hưng

A

@ trangthuy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nevertheless = However

A

Tuy nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Society

A

Xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Accept

A

Chấp nhận, thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Access to ( education )

A

Tiếp cận với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Special

A

Đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Customary (adj)

A

Phong tục, tục lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Greet

A

Chào đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Get used to

= be accustomed to

A

Quen với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

The rain sets in

A

Trời đổ mưa xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Decorate = do up

A

Trang trí

20
Q

Fill in

21
Q

Caught sight of

= catch glimpse of

A

Nhìn thấy

22
Q

Betray

A

Bị phản bội / lừa dối

23
Q

Catch my eye

A

Thu hút sự chú ý

24
Q

Threaten to V

Threat (N)

25
What ... IS
😈
26
Desire to V | want
Khao khát / mong muốn
27
1. Director | 2. Direction
1. Diễn viên | 2. Hướng
28
Experience
Kinh nghiệm / trải nghiệm | 2
29
Out number
Đông hơn
30
Alterations
Sự thay đổi
31
Alterative recources
Nlg thay thế
32
Inform about
Thông báo về
33
Consult
Thay đổi
34
Compliment | ...sb on sth
Khen | Khen ai về cái j
35
Don’t mention it | =u are welcome
Đ có gì đâu
36
Discuss
Bình luận
37
Constant
Liên tục
38
Counterproductive
Phản tác dụng
39
Screaming
Hét
40
Imagine
Tưởng tượng
41
Then
Sau đó
42
In vain = without resultsb
Vô vọng. K có kq
43
Animate =alive
Sống
44
Motionless
Bất động
45
Mention
Đề cập đến
46
Catch a glimpse of = catch sight of
Nhìn thấy