Chủ Đề Cuối Tuần Flashcards
1
Q
Co- worker
•ex: He is also my co - worker
(Anh ấy cũng là đồng nghiệp của tôi)
A
(N)
• đồng nghiệp
2
Q
Jealous [ˈdʒeləs]
•ex: a jealous husband
(Người chồng hay ghen)
A
(A)
• (jealous of sbd/ sth) ghen tỵ, đố kỵ
3
Q
Invent [ɪnˈvent]
•ex: They invent a story
A
(V)
• phát minh, sáng chế
• bịa (chuyện,…)
4
Q
Survey [‘sə:vei]
•ex: Market survey
(Khảo sát thị trường)
A
(N)
• sự nhìn tổng quát, sự nhìn chung
• khảo sát
(V)
• quan sát, nhìn chung
5
Q
One person in four
A
6
Q
Detail
A
7
Q
Impress
A
8
Q
Common lie
A
9
Q
Go away for the weekend
A
10
Q
In fact
A
11
Q
Psychologist
A
12
Q
Paperwork
A
13
Q
Encourage
A
14
Q
Social live/ life
A
15
Q
It takes 1 hour to do sth/ for it
A