Chủ Đề Con Người Flashcards

1
Q

Population [ˌpɒpjuˈleɪʃn]
•ex: the working population
(Dân lao động)

A

(N)
• dân cư (một thành phố)
• dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Far [fɑː(r)]
•ex: a far region/ country
(Một vùng/ đất nc xa xôi

A

(A)
- xa, xa xôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Politician [ˌpɒləˈtɪʃn]

A

(N)
- nhà chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

One hundred

A

• một trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

One thousand

A

Một nghìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

One million

A

Một triệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

One billion

A

Một tỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Contestant [kənˈtestənt]

A

(N)
• đấu thủ, đối thủ
• người tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Louder noise

A

• tiếng ồn lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Loud [laʊd]
•ex: a loud cry
(tiếng khóc lớn)

A

(A)
• to, ầm ĩ, ình ỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Industry [ˈɪndəstri]
•ex: heavy industry
(công nghiệp nặng)

A

(N)
• công nghiệp, kỹ nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly