Chủ Đề Con Người Flashcards
1
Q
Population [ˌpɒpjuˈleɪʃn]
•ex: the working population
(Dân lao động)
A
(N)
• dân cư (một thành phố)
• dân số
2
Q
Far [fɑː(r)]
•ex: a far region/ country
(Một vùng/ đất nc xa xôi
A
(A)
- xa, xa xôi
3
Q
Politician [ˌpɒləˈtɪʃn]
A
(N)
- nhà chính trị
4
Q
One hundred
A
• một trăm
5
Q
One thousand
A
Một nghìn
6
Q
One million
A
Một triệu
7
Q
One billion
A
Một tỉ
8
Q
Contestant [kənˈtestənt]
A
(N)
• đấu thủ, đối thủ
• người tranh luận
9
Q
Louder noise
A
• tiếng ồn lớn
10
Q
Loud [laʊd]
•ex: a loud cry
(tiếng khóc lớn)
A
(A)
• to, ầm ĩ, ình ỏi
11
Q
Industry [ˈɪndəstri]
•ex: heavy industry
(công nghiệp nặng)
A
(N)
• công nghiệp, kỹ nghệ