Chủ đề 3: animal Flashcards
nocturnal (a)
hoạt động về đêm
diurnal (a)
hoạt động vào ban ngày
tame (a)
thuần chủng
amphibious (a)
sống được cá trên bờ và dưới nước
domesticated (a)
được thuần chủng
downy (a)
phủ đầy lông tơ
indigenous (a)
bản địa, nội địa
canine (a)
thuộc giống chó, loài chó
man-eating (a)
ăn thịt người
spawn (v)
đẻ trứng
transgenic (a)
biến đổi gen
reptitle (n)
loài bò sát
soar (v)
bay vút lên
flora (n)
hệ thực vật
aviary (n)
chuồng chim
predatory (a)
ăn thịt
venomous (a)
có độc
incubate (v)
ấp trứng
feline (a)
thuộc họ mèo
fauna (n)
hệ động vật
vulnerable (a)
dễ bị tấn công
roar (v)
gầm, rú
exotic (a)
Quý hiếm
breed (n)
loài
veterinary (a)
thuộc về thú y
dwell (v)
cư ngụ
primitive (a)
nguyên thuỷ
slaughter (a)
việc giết thịt
deplete (v)
sụt giảm
crepuscular (a)
hoạt động lúc hoàng hôn và bình minh