Chủ đề 1: Air and sea travel Flashcards
terminal (n)
nhà ga, nhà đón khách
domestic (a)
nội địa/ thuộc về gia đình
highway (n)
đường cao tốc
runway (n)
đường băng
take off from
cất cánh
land on
hạ cánh
stuck
mặc kẹt
divert (v)
đổi hướng
pull out
kéo
air-dash (v)
bay khẩn cấp
specialist (n)
chuyên gia
treatment
điều trị
baggage claim
băng chuyền
beneath
bên dưới
temporary
tạm thời
evacuation
sự sơ tán
boarding pass (n)
vé lên máy bay, tàu
mobile device
thiết bị di động
lounge (n)
phòng chờ
customs officer
cán bộ hải quan
certain=some
một vài
departure (n)
sự khởi hành
turbulence (n)
sự nhiễu loạn
aisle (n)
lối đi giữa các dãy ghế
excess baggage (n)
hành lý quá mức cho phép
jet lag
lệch múi giờ
extreme
vô cùng
stopover (n)
điểm dừng chân
long-haul
di chuyển đường dài
offset
bù đắp
refrain
kiềm lại
trolley (n)
xe đẩy