Chủ đề 2: Leisure Activities Flashcards
1
Q
Adventure (n)
A
cuộc phiêu lưu
2
Q
Addictive (adj)
A
gây nghiện
3
Q
Agile (adj)
A
nhanh nhẹn, lanh lợi
4
Q
Agility (n)
A
sự nhanh nhẹn, lanh lợi
5
Q
Amuse (v)
A
làm vui, thích thú
6
Q
Amusement (n)
A
sự giải trí
7
Q
Barbecue (n)
A
tiệc nướng ngoài trời
8
Q
Baseball (n)
A
bóng chày
9
Q
Comfortable (adj)
A
thoải mái
10
Q
Cyclist (n)
A
người đi xe đạp
11
Q
Discover (v)
A
Khám phá
12
Q
Entertain (v)
A
giải trí
13
Q
Jump (v)
(n)
A
Nhảy
Cú nhảy
14
Q
Jog (v)
A
chạy bộ
15
Q
Pastime (n)
A
trò tiêu khiển
16
Q
Refresh (v)
A
làm cho khoan khoái
17
Q
Routine (n)
A
thói quen
18
Q
Sedentary (adj)
A
ít vận động
19
Q
Sightsee (v)
A
tham quan, du lãm
20
Q
Sightseeing (n)
A
Hoạt động tham quan
21
Q
Skateboar (v)
A
trượt ván
22
Q
Skateboarding (n)
A
môn trượt ván
23
Q
Skydiving (n)
A
nhảy dù