Chủ Đề 1: School Flashcards
1
Q
Adsent (adj)
A
vắng mặt
2
Q
Attend (v)
A
tham gia
3
Q
Assignment (n)
A
bài tập, việc được giao
4
Q
Boarding school (n)
A
trường nội trú
5
Q
Cafeteria (n)
A
căn tin
6
Q
Compulsory (adj)
A
bắt buộc
7
Q
Curriculum (n)
A
chương trình giảng dạy
8
Q
Discuss (v)
A
thảo luận, bàn bạc
9
Q
Extracurricular (adj)
A
ngoại khóa
9
Q
Enroll (v)
A
đăng kí
10
Q
Eraser (n)
A
cục tẩy
11
Q
Expel (v)
A
đuổi học , buộc thôi học
12
Q
Geography (n)
A
môn địa lí
12
Q
Drop out of school
A
bỏ học
13
Q
Grade (n)
A
khối