Chủ Đề 1: School Flashcards

1
Q

Adsent (adj)

A

vắng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Attend (v)

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Assignment (n)

A

bài tập, việc được giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Boarding school (n)

A

trường nội trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cafeteria (n)

A

căn tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Compulsory (adj)

A

bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Curriculum (n)

A

chương trình giảng dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Discuss (v)

A

thảo luận, bàn bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Extracurricular (adj)

A

ngoại khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Enroll (v)

A

đăng kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Eraser (n)

A

cục tẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Expel (v)

A

đuổi học , buộc thôi học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Geography (n)

A

môn địa lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Drop out of school

A

bỏ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Grade (n)

A

khối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Graduate (v)

A

tốt nghiệp

15
Q

Headmaster (n)

A

hiệu trưởng

16
Q

illiteracy (n)

A

sự mù chữ, thất học

17
Q

Improve (v)

A

cải thiện , nâng cao

18
Q

Imprivement (n)

A

sự cải thiện , nâng cao

18
Q

Kindergarten (n)

A

mẫu giáo, nhà trẻ

19
Q

Lecture (n)

A

bài giảng

20
Q

Pencil case (n)

A

hộp đựng bút

21
Q

Practice (v)

A

thực hành

22
Practical (adj)
thực tế
23
Play truant (id)
trốn học
24
Private school (n)
Trường tư
25
State school (n)
trường công
25
Qualify (v)
đủ tư cách, khả năng, điều kiện
26
Revise (v)
ôn lại, ôn tập
26
Revision (n)
sự xem lại, ôn tập
27
Satisfy (v)
làm hài lòng
28
Satisfaction (n)
sự hài lòng
29
Satisfactory (adj)
thỏa mãn, hài lòng
30
Scholarship (n)
học bổng
31
Semester (n)
học kỳ
32
Wisdom (n)
sự khôn ngoan, thông thái