Ch 7 Flashcards
(98 cards)
1
Q
bằng lái xe -
A
driver’s license
2
Q
giao xe -
A
to deliver the vehicle
3
Q
nhận xe -
A
to pick up the vehicle
4
Q
trả xe -
A
to return the vehicle
5
Q
lái xe -
A
driver
6
Q
mũ bảo hiểm -
A
helmet
7
Q
tiền mặt -
A
cash
8
Q
thanh toán -
A
to pay
9
Q
trực tuyến -
A
online
10
Q
xe tự động -
A
automatic car
11
Q
xe số sàn -
A
manual car
12
Q
xe [tay] ga -
A
automatic scooter
13
Q
xe số -
A
semiauto scooter
14
Q
cước phí -
A
fare
15
Q
địa điểm đón -
A
pickup location
16
Q
điểm đến -
A
destination
17
Q
đón -
A
to pick someone up
18
Q
tài khoản -
A
account
19
Q
tiền mặt -
A
cash
20
Q
trực tiếp -
A
directly
21
Q
ứng dụng -
A
application
22
Q
cửa ga -
A
train platform
23
Q
cửa ra máy bay -
A
boarding gate
24
Q
thẻ lên máy bay -
A
boarding pass
25
quầy làm thủ tục -
checkin counter
26
mã khuyến mại -
promotion code
27
mã đặt chỗ -
reservation code
28
chuyến -
classifier
29
chuyến bay -
flight
30
chuyến đi -
outbound flight
31
chuyến về -
inbound flight
32
hai chiều -
roundtrip
33
một chiều -
one way
34
nhiều chăng -
multiple destination
35
chặng nội địa -
domestic flight
36
chặng quốc tế -
international flight
37
ghế cứng -
hard seat
38
ghế mềm -
soft seat
39
giường nằm -
sleeper
40
ghế cạnh cửa sổ -
window seat
41
ghế sát lối đi -
aisle seat
42
hạng phổ thông -
economy
43
hạng thương gia -
business class
44
nâng hạng -
to upgrade
45
hành lý -
baggage
46
hành lý xách tay -
carry on bag
47
hàng lý gửi -
check in bag
48
số hiệu mác tàu -
car number
49
toa -
train car
50
driver's license
bằng lái xe -
51
to deliver the vehicle
giao xe -
52
to pick up the vehicle
nhận xe -
53
to return the vehicle
trả xe -
54
driver
lái xe -
55
helmet
mũ bảo hiểm -
56
cash
tiền mặt -
57
to pay
thanh toán -
58
online
trực tuyến -
59
automatic car
xe tự động -
60
manual car
xe số sàn -
61
automatic scooter
xe [tay] ga -
62
semiauto scooter
xe số -
63
fare
cước phí -
64
pickup location
địa điểm đón -
65
destination
điểm đến -
66
to pick someone up
đón -
67
account
tài khoản -
68
cash
tiền mặt -
69
directly
trực tiếp -
70
application
ứng dụng -
71
train platform
cửa ga -
72
boarding gate
cửa ra máy bay -
73
boarding pass
thẻ lên máy bay -
74
checkin counter
quầy làm thủ tục -
75
promotion code
mã khuyến mại -
76
reservation code
mã đặt chỗ -
77
classifier
chuyến -
78
flight
chuyến bay -
79
outbound flight
chuyến đi -
80
inbound flight
chuyến về -
81
roundtrip
hai chiều -
82
one way
một chiều -
83
multiple destination
nhiều chăng -
84
domestic flight
chặng nội địa -
85
international flight
chặng quốc tế -
86
hard seat
ghế cứng -
87
soft seat
ghế mềm -
88
sleeper
giường nằm -
89
window seat
ghế cạnh cửa sổ -
90
aisle seat
ghế sát lối đi -
91
economy
hạng phổ thông -
92
business class
hạng thương gia -
93
to upgrade
nâng hạng -
94
baggage
hành lý -
95
carry on bag
hành lý xách tay -
96
check in bag
hàng lý gửi -
97
car number
số hiệu mác tàu -
98
train car
toa -