10 Flashcards
1
Q
Khăn bàn
A
Table cloth
2
Q
Khăn bàn thêu
A
Embroidered table cloth
3
Q
Áo
A
Top
4
Q
Áo phông
A
Tshirt
5
Q
Áo sơ mi
A
Collared shirt
6
Q
Áo đầm
A
Dress
7
Q
Áo dài
A
Long traditional dress
8
Q
Váy
A
Skirt
9
Q
Quần tây
A
Western trouser
10
Q
Quần jean/bò
A
Jeans
11
Q
Dép
A
Flipflops
12
Q
Xăng đan
A
Sandals
13
Q
Giày
A
Shoes
14
Q
Giày da
A
Leather shoes
15
Q
Giày thể thao
A
Sneakers
16
Q
Khăn choàng
A
Scarf
17
Q
Túi xách
A
Handbag
18
Q
Mũ
A
Hat (northern)
19
Q
Nón
A
Hat
20
Q
Nón lá
A
Conical hat
21
Q
Đèn lồng
A
Lantern
22
Q
Bình
A
Vase
23
Q
Tượng
A
Statue
24
Q
Bức
A
Classifier for painting/statue
25
Q
Tranh sơn mài
A
Lacquer painting
26
Q
Tranh thêu
A
Embroidered painting