Cambrige IELTS 8 Flashcards
Accompany
(V)
Hộ tống
I asked him to ~ me to the station
Adopt
(V)
Accept
Đồng ý
I adopted that proposal : chấp nhận đề nghị
Anchor
(N) mỏ neo
(V) thả neo
Arc
(N) hình cung
chronicle
/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại
archaeological
/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học
co-ordinate
co-ordinate /kou'ɔ:dnit/ 1- tính từ • ngang hàng, bằng vai ○ a co-ordinate person : người bằng vai ○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng • (toán học) toạ độ ○ co-ordinate angle : góc toạ độ • (ngôn ngữ học) kết hợp ○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp
2- danh từ
toạ độ
3- ngoại động từ • đặt đồng hàng • phối hợp, xếp sắp ○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi ○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
equator
/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo
Wax and wane
(V)
the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết
conspicuous
/kən’spikjuəs/
tính từ
• dễ thấy
○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
latitude
/’lætitju:d/
danh từ
• độ vĩ; đường vĩ ○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc • ((thường) số nhiều) miền, vùng ○ high latitudes : vùng cao • phạm vi rộng ○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
Clime
/klaim/
danh từ
• (thơ ca) vùng, miền, xứ
municipal
/mju:’nisipəl/
tính từ
Rural
• (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
○ municipal council : hội đồng thành phố
○ municipal government : chính quyền thành phố
Span
(V)
Bắt qua
“the stream was spanned by a narrow bridge”
interval
/’intəvəl/
danh từ
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách
- time i. khoảng thời gian
- unit i. khoảng đơn vị
Temporal
/’tempərəl/
tính từ
• (thuộc) thời gian
○ temporal concept : khái niệm thời gian
sundial
danh từ
• đồng hồ mặt trời
Counterpart
/’kauntəpɑ:t/
danh từ
Bản sao
The water clock is a counterpart of the sundial
Đối tác
“the minister held talks with his French counterpart”
Denote
(V)
biểu thị, có nghĩa là
indicate
“this mark denotes purity and quality”
Dip
(V)
• nhúng, nhận chìm
○ to dip one’s finger in water : nhúng ngón tay vào nước
Satisfy
(V)
Thoả mãn
“I have never been satisfied with my job”
satisfaction
satisfactorily (adv)
(N)
Thoả mãn
“he smiled with satisfaction”
evolve
(V)
Tiến triển, tiến hoá
Develop, advance
Mainspring
(N)
- dây cót chính (của đồng hồ)
the principal spring in a watch, clock, or other mechanism. - động cơ chính (của một hành động)
“innovation is the mainspring of the new economy”
Precision
/pri’siʤn/
danh từ
Chính xác
Precise
/pri’sais/
tính từ
• chính xác
• tỉ mỉ
integral
/’intigrəl/
danh từ
Tích phân
tính từ
Tích phân, toàn bộ
Cần
“games are an integral part of the school’s curriculum”
aviation
/,eivi’eiʃn/
danh từ
• hàng không; kỹ thuật hàng không
Prompt
(N/V)
Nhắc bảo
The disaster prompts action.
coincidental
/kou,insi’dentl/
Adj
trùng khớp ngẫu nhiên
altitude
/’æltitju:d/
danh từ
• độ cao ((thường) so với mặt biển)
Congested
Congestion
(Adj)
(N)
Tắt nghẽn
rudimentary
(Adj)
• sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ
○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học
Vicinity
(n)
• vùng lân cận
○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận
beacon
(N)
đèn hiệu
“a chain of beacons carried the news”
Metropolis
(N)
the capital or chief city of a country or region.
- thủ đô, thủ phủ
- trung tâm (văn hoá, chính trị…)
- nước mẹ, mẫu quốc
metropolitan
(Adj) thuộc • thủ đô, thủ phủ • trung tâm (văn hoá, chính trị...) • nước mẹ, mẫu quốc
(N) person ~
fortuitous
/fɔ:’tju:itəs/
tính từ
• tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ
accommodate
(V)
Chứa đựng
Extend
Mở rộng, kéo dài (v)
recreation
recreational (adj)
(n)
• sự giải trí
○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí
Bind (bound - bound: past)
(V)
Trói buộc
Pilots are bound by many regulations.
meteorological
/,mi:tjərə’lɔdʤikəl/
tính từ
• khí trời, (thuộc) thời tiết
necessitate
(V)
Bắt phải, phải có
Realm
/relm/
danh từ
• vương quốc
cruise
(V) (N)
Đi dạo biển (bằng tàu)
“a cruise down the Nile”
“she cruised across the Atlantic”
explicit
/iks’plisit/
tính từ
Rõ ràng
clearance
(N)
Dọn dẹp
Cho phép
“getting diplomatic clearance to fly into or over a country is not always easy”
diplomatic
(Adj)
Ngoại giao
“diplomatic relations between the United States and Britain”
telepathy
/ti’lepəθi/
danh từ
Thần giao cách cảm
Bitter
(Adj/n)
Đắng
Đắng cay/đau khổ
Spark
(N)
• tia sáng
(V)
Phát tia lửa / điện
Derision
(N)
sự chế nhạo
“my stories were greeted with derision and disbelief”
constitute
(V)
• tạo thành
○ to constitute someone’s happiness : tạo hạnh phúc cho ai
compel
(V)
Ép
chronicle
/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại
archaeological
/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học
co-ordinate
co-ordinate /kou'ɔ:dnit/ 1- tính từ • ngang hàng, bằng vai ○ a co-ordinate person : người bằng vai ○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng • (toán học) toạ độ ○ co-ordinate angle : góc toạ độ • (ngôn ngữ học) kết hợp ○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp
2- danh từ
toạ độ
3- ngoại động từ • đặt đồng hàng • phối hợp, xếp sắp ○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi ○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
equator
/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo