Cambrige IELTS 8 Flashcards

0
Q

Accompany

A

(V)
Hộ tống

I asked him to ~ me to the station

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Adopt

A

(V)
Accept
Đồng ý

I adopted that proposal : chấp nhận đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Anchor

A

(N) mỏ neo

(V) thả neo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Arc

A

(N) hình cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chronicle

A

/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

archaeological

A

/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

co-ordinate

A
co-ordinate 
/kou'ɔ:dnit/ 
1- tính từ
• ngang hàng, bằng vai
○ a co-ordinate person : người bằng vai
○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
• (toán học) toạ độ
○ co-ordinate angle : góc toạ độ
• (ngôn ngữ học) kết hợp
○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp

2- danh từ
toạ độ

3- ngoại động từ
• đặt đồng hàng
• phối hợp, xếp sắp
○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi
○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

equator

A

/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Wax and wane

A

(V)

the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

conspicuous

A

/kən’spikjuəs/
tính từ
• dễ thấy
○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

latitude

A

/’lætitju:d/
danh từ

• độ vĩ; đường vĩ
○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc
• ((thường) số nhiều) miền, vùng
○ high latitudes : vùng cao
• phạm vi rộng
○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clime

A

/klaim/
danh từ
• (thơ ca) vùng, miền, xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

municipal

A

/mju:’nisipəl/
tính từ

Rural

• (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
○ municipal council : hội đồng thành phố
○ municipal government : chính quyền thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Span

A

(V)
Bắt qua

“the stream was spanned by a narrow bridge”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

interval

A

/’intəvəl/
danh từ

khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách

  • time i. khoảng thời gian
  • unit i. khoảng đơn vị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Temporal

A

/’tempərəl/
tính từ

• (thuộc) thời gian
○ temporal concept : khái niệm thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sundial

A

danh từ

• đồng hồ mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Counterpart

A

/’kauntəpɑ:t/
danh từ

Bản sao
The water clock is a counterpart of the sundial

Đối tác
“the minister held talks with his French counterpart”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Denote

A

(V)
biểu thị, có nghĩa là
indicate

“this mark denotes purity and quality”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Dip

A

(V)
• nhúng, nhận chìm

○ to dip one’s finger in water : nhúng ngón tay vào nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Satisfy

A

(V)
Thoả mãn

“I have never been satisfied with my job”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

satisfaction

satisfactorily (adv)

A

(N)
Thoả mãn

“he smiled with satisfaction”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

evolve

A

(V)
Tiến triển, tiến hoá

Develop, advance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Mainspring

A

(N)

  1. dây cót chính (của đồng hồ)
    the principal spring in a watch, clock, or other mechanism.
  2. động cơ chính (của một hành động)
    “innovation is the mainspring of the new economy”
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Precision

A

/pri’siʤn/
danh từ

Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Precise

A

/pri’sais/
tính từ
• chính xác
• tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

integral

A

/’intigrəl/

danh từ
Tích phân

tính từ
Tích phân, toàn bộ
Cần
“games are an integral part of the school’s curriculum”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

aviation

A

/,eivi’eiʃn/
danh từ

• hàng không; kỹ thuật hàng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Prompt

A

(N/V)
Nhắc bảo

The disaster prompts action.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

coincidental

A

/kou,insi’dentl/

Adj
trùng khớp ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

altitude

A

/’æltitju:d/
danh từ
• độ cao ((thường) so với mặt biển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Congested

Congestion

A

(Adj)
(N)
Tắt nghẽn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

rudimentary

A

(Adj)
• sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ
○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Vicinity

A

(n)

• vùng lân cận
○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

beacon

A

(N)
đèn hiệu

“a chain of beacons carried the news”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Metropolis

A

(N)
the capital or chief city of a country or region.

  • thủ đô, thủ phủ
  • trung tâm (văn hoá, chính trị…)
  • nước mẹ, mẫu quốc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

metropolitan

A
(Adj)
thuộc
• thủ đô, thủ phủ
• trung tâm (văn hoá, chính trị...)
• nước mẹ, mẫu quốc

(N) person ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

fortuitous

A

/fɔ:’tju:itəs/
tính từ

• tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

accommodate

A

(V)

Chứa đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Extend

A

Mở rộng, kéo dài (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

recreation

recreational (adj)

A

(n)
• sự giải trí
○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Bind (bound - bound: past)

A

(V)
Trói buộc

Pilots are bound by many regulations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

meteorological

A

/,mi:tjərə’lɔdʤikəl/
tính từ
• khí trời, (thuộc) thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

necessitate

A

(V)

Bắt phải, phải có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Realm

A

/relm/
danh từ
• vương quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

cruise

A

(V) (N)
Đi dạo biển (bằng tàu)

“a cruise down the Nile”
“she cruised across the Atlantic”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

explicit

A

/iks’plisit/
tính từ

Rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

clearance

A

(N)
Dọn dẹp

Cho phép
“getting diplomatic clearance to fly into or over a country is not always easy”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

diplomatic

A

(Adj)
Ngoại giao

“diplomatic relations between the United States and Britain”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

telepathy

A

/ti’lepəθi/
danh từ

Thần giao cách cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Bitter

A

(Adj/n)

Đắng
Đắng cay/đau khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Spark

A

(N)
• tia sáng

(V)
Phát tia lửa / điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Derision

A

(N)
sự chế nhạo

“my stories were greeted with derision and disbelief”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

constitute

A

(V)
• tạo thành
○ to constitute someone’s happiness : tạo hạnh phúc cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

compel

A

(V)

Ép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

chronicle

A

/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

archaeological

A

/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

co-ordinate

A
co-ordinate 
/kou'ɔ:dnit/ 
1- tính từ
• ngang hàng, bằng vai
○ a co-ordinate person : người bằng vai
○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
• (toán học) toạ độ
○ co-ordinate angle : góc toạ độ
• (ngôn ngữ học) kết hợp
○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp

2- danh từ
toạ độ

3- ngoại động từ
• đặt đồng hàng
• phối hợp, xếp sắp
○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi
○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

equator

A

/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Wax and wane

A

(V)

the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết

60
Q

conspicuous

A

/kən’spikjuəs/
tính từ
• dễ thấy
○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy

61
Q

latitude

A

/’lætitju:d/
danh từ

• độ vĩ; đường vĩ
○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc
• ((thường) số nhiều) miền, vùng
○ high latitudes : vùng cao
• phạm vi rộng
○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
62
Q

Clime

A

/klaim/
danh từ
• (thơ ca) vùng, miền, xứ

63
Q

municipal

A

/mju:’nisipəl/
tính từ

Rural

• (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
○ municipal council : hội đồng thành phố
○ municipal government : chính quyền thành phố

64
Q

Span

A

(V)
Bắt qua

“the stream was spanned by a narrow bridge”

65
Q

interval

A

/’intəvəl/
danh từ

khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách

  • time i. khoảng thời gian
  • unit i. khoảng đơn vị
66
Q

Temporal

A

/’tempərəl/
tính từ

• (thuộc) thời gian
○ temporal concept : khái niệm thời gian

67
Q

sundial

A

danh từ

• đồng hồ mặt trời

68
Q

Counterpart

A

/’kauntəpɑ:t/
danh từ

Bản sao
The water clock is a counterpart of the sundial

Đối tác
“the minister held talks with his French counterpart”

69
Q

Denote

A

(V)
biểu thị, có nghĩa là
indicate

“this mark denotes purity and quality”

70
Q

Dip

A

(V)
• nhúng, nhận chìm

○ to dip one’s finger in water : nhúng ngón tay vào nước

71
Q

Satisfy

A

(V)
Thoả mãn

“I have never been satisfied with my job”

72
Q

satisfaction

satisfactorily (adv)

A

(N)
Thoả mãn

“he smiled with satisfaction”

73
Q

evolve

A

(V)
Tiến triển, tiến hoá

Develop, advance

74
Q

Mainspring

A

(N)

  1. dây cót chính (của đồng hồ)
    the principal spring in a watch, clock, or other mechanism.
  2. động cơ chính (của một hành động)
    “innovation is the mainspring of the new economy”
75
Q

Precision

A

/pri’siʤn/
danh từ

Chính xác

76
Q

Precise

A

/pri’sais/
tính từ
• chính xác
• tỉ mỉ

77
Q

integral

A

/’intigrəl/

danh từ
Tích phân

tính từ
Tích phân, toàn bộ
Cần
“games are an integral part of the school’s curriculum”

78
Q

aviation

A

/,eivi’eiʃn/
danh từ

• hàng không; kỹ thuật hàng không

79
Q

Prompt

A

(N/V)
Nhắc bảo

The disaster prompts action.

80
Q

coincidental

A

/kou,insi’dentl/

Adj
trùng khớp ngẫu nhiên

81
Q

altitude

A

/’æltitju:d/
danh từ
• độ cao ((thường) so với mặt biển)

82
Q

Congested

Congestion

A

(Adj)
(N)
Tắt nghẽn

83
Q

rudimentary

A

(Adj)
• sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ
○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học

84
Q

Vicinity

A

(n)

• vùng lân cận
○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận

85
Q

beacon

A

(N)
đèn hiệu

“a chain of beacons carried the news”

86
Q

Metropolis

A

(N)
the capital or chief city of a country or region.

  • thủ đô, thủ phủ
  • trung tâm (văn hoá, chính trị…)
  • nước mẹ, mẫu quốc
87
Q

metropolitan

A
(Adj)
thuộc
• thủ đô, thủ phủ
• trung tâm (văn hoá, chính trị...)
• nước mẹ, mẫu quốc

(N) person ~

88
Q

fortuitous

A

/fɔ:’tju:itəs/
tính từ

• tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ

89
Q

accommodate

A

(V)

Chứa đựng

90
Q

Extend

A

Mở rộng, kéo dài (v)

91
Q

recreation

recreational (adj)

A

(n)
• sự giải trí
○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí

92
Q

Bind (bound - bound: past)

A

(V)
Trói buộc

Pilots are bound by many regulations.

93
Q

meteorological

A

/,mi:tjərə’lɔdʤikəl/
tính từ
• khí trời, (thuộc) thời tiết

94
Q

necessitate

A

(V)

Bắt phải, phải có

95
Q

Realm

A

/relm/
danh từ
• vương quốc

96
Q

cruise

A

(V) (N)
Đi dạo biển (bằng tàu)

“a cruise down the Nile”
“she cruised across the Atlantic”

97
Q

explicit

A

/iks’plisit/
tính từ

Rõ ràng

98
Q

clearance

A

(N)
Dọn dẹp

Cho phép
“getting diplomatic clearance to fly into or over a country is not always easy”

99
Q

diplomatic

A

(Adj)
Ngoại giao

“diplomatic relations between the United States and Britain”

100
Q

telepathy

A

/ti’lepəθi/
danh từ

Thần giao cách cảm

101
Q

Bitter

A

(Adj/n)

Đắng
Đắng cay/đau khổ

102
Q

Spark

A

(N)
• tia sáng

(V)
Phát tia lửa / điện

103
Q

Derision

A

(N)
sự chế nhạo

“my stories were greeted with derision and disbelief”

104
Q

constitute

A

(V)
• tạo thành
○ to constitute someone’s happiness : tạo hạnh phúc cho ai

105
Q

compel

A

(V)

Ép

106
Q

chronicle

A

/’krɔnikl/
danh từ
• sử biên niên; ký sự niên đại

107
Q

archaeological

A

/,ɑ:kiə’lɔdʤikəl/
tính từ
• (thuộc) khảo cổ học

108
Q

co-ordinate

A
co-ordinate 
/kou'ɔ:dnit/ 
1- tính từ
• ngang hàng, bằng vai
○ a co-ordinate person : người bằng vai
○ a co-ordinate thing : vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
• (toán học) toạ độ
○ co-ordinate angle : góc toạ độ
• (ngôn ngữ học) kết hợp
○ co-ordinate conjunction : liên từ kết hợp

2- danh từ
toạ độ

3- ngoại động từ
• đặt đồng hàng
• phối hợp, xếp sắp
○ to co-ordinate one's movements in swimming : phối hợp các động tác trong lúc bơi
○ to co-ordinate ideas : xếp sắp ý kiến
109
Q

equator

A

/i’kweitə /
danh từ
• xích đạo

110
Q

Wax and wane

A

(V)

the moon waxes and wanes : mặt trăng khi tròn khi khuyết

111
Q

conspicuous

A

/kən’spikjuəs/
tính từ
• dễ thấy
○ traffic sings should be conspicuous : các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy

112
Q

latitude

A

/’lætitju:d/
danh từ

• độ vĩ; đường vĩ
○ in the latitude 40o N : ở độ vĩ 40 Bắc
• ((thường) số nhiều) miền, vùng
○ high latitudes : vùng cao
• phạm vi rộng
○ to allow the people great latitude in politics : cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
113
Q

Clime

A

/klaim/
danh từ
• (thơ ca) vùng, miền, xứ

114
Q

municipal

A

/mju:’nisipəl/
tính từ

Rural

• (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
○ municipal council : hội đồng thành phố
○ municipal government : chính quyền thành phố

115
Q

Span

A

(V)
Bắt qua

“the stream was spanned by a narrow bridge”

116
Q

interval

A

/’intəvəl/
danh từ

khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách

  • time i. khoảng thời gian
  • unit i. khoảng đơn vị
117
Q

Temporal

A

/’tempərəl/
tính từ

• (thuộc) thời gian
○ temporal concept : khái niệm thời gian

118
Q

sundial

A

danh từ

• đồng hồ mặt trời

119
Q

Counterpart

A

/’kauntəpɑ:t/
danh từ

Bản sao
The water clock is a counterpart of the sundial

Đối tác
“the minister held talks with his French counterpart”

120
Q

Denote

A

(V)
biểu thị, có nghĩa là
indicate

“this mark denotes purity and quality”

121
Q

Dip

A

(V)
• nhúng, nhận chìm

○ to dip one’s finger in water : nhúng ngón tay vào nước

122
Q

Satisfy

A

(V)
Thoả mãn

“I have never been satisfied with my job”

123
Q

satisfaction

satisfactorily (adv)

A

(N)
Thoả mãn

“he smiled with satisfaction”

124
Q

evolve

A

(V)
Tiến triển, tiến hoá

Develop, advance

125
Q

Mainspring

A

(N)

  1. dây cót chính (của đồng hồ)
    the principal spring in a watch, clock, or other mechanism.
  2. động cơ chính (của một hành động)
    “innovation is the mainspring of the new economy”
126
Q

Precision

A

/pri’siʤn/
danh từ

Chính xác

127
Q

Precise

A

/pri’sais/
tính từ
• chính xác
• tỉ mỉ

128
Q

integral

A

/’intigrəl/

danh từ
Tích phân

tính từ
Tích phân, toàn bộ
Cần
“games are an integral part of the school’s curriculum”

129
Q

aviation

A

/,eivi’eiʃn/
danh từ

• hàng không; kỹ thuật hàng không

130
Q

Prompt

A

(N/V)
Nhắc bảo

The disaster prompts action.

131
Q

coincidental

A

/kou,insi’dentl/

Adj
trùng khớp ngẫu nhiên

132
Q

altitude

A

/’æltitju:d/
danh từ
• độ cao ((thường) so với mặt biển)

133
Q

Congested

Congestion

A

(Adj)
(N)
Tắt nghẽn

134
Q

rudimentary

A

(Adj)
• sơ bộ, sơ đẳng, thô sơ
○ a rudimental knowledge of mechanics : kiến thức sơ đẳng về cơ học

135
Q

Vicinity

A

(n)

• vùng lân cận
○ Hanoi and its vicinity : Hà nội và vùng lân cận

136
Q

beacon

A

(N)
đèn hiệu

“a chain of beacons carried the news”

137
Q

Metropolis

A

(N)
the capital or chief city of a country or region.

  • thủ đô, thủ phủ
  • trung tâm (văn hoá, chính trị…)
  • nước mẹ, mẫu quốc
138
Q

metropolitan

A
(Adj)
thuộc
• thủ đô, thủ phủ
• trung tâm (văn hoá, chính trị...)
• nước mẹ, mẫu quốc

(N) person ~

139
Q

fortuitous

A

/fɔ:’tju:itəs/
tính từ

• tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
○ a fortuitous meeting : cuộc gặp gỡ tình cờ

140
Q

accommodate

A

(V)

Chứa đựng

141
Q

Extend

A

Mở rộng, kéo dài (v)

142
Q

recreation

recreational (adj)

A

(n)
• sự giải trí
○ to walk for recreation : đi dạo để giải trí

143
Q

Bind (bound - bound: past)

A

(V)
Trói buộc

Pilots are bound by many regulations.

144
Q

meteorological

A

/,mi:tjərə’lɔdʤikəl/
tính từ
• khí trời, (thuộc) thời tiết

145
Q

necessitate

A

(V)

Bắt phải, phải có

146
Q

Realm

A

/relm/
danh từ
• vương quốc

147
Q

cruise

A

(V) (N)
Đi dạo biển (bằng tàu)

“a cruise down the Nile”
“she cruised across the Atlantic”

148
Q

explicit

A

/iks’plisit/
tính từ

Rõ ràng