Cambridge 8 - Test 4 Flashcards
1
Q
abundance /əˈbʌndəns/
A
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
2
Q
bait /beɪt/
A
mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
3
Q
bark
A
tiếng sủa
tiếng quát tháo
tiếng súng nổ
(từ lóng) tiếng ho
4
Q
coarse
A
kém, tồi tàn (đồ ăn…)
5
Q
confined to
A
bị giới hạn; hạn chế
6
Q
debris /ˈdebri:/
A
mảnh vỡ, mảnh vụn
7
Q
elusive
A
hay lảng tránh (người…); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
8
Q
exhaustive /ɪgˈzɔ:stɪv/
A
hết mọi khía cạnh; thấu đáo
9
Q
favour
A
ủng hộ; thiên vị
10
Q
forage
A
thức ăn cho súc vật, cỏ
sự lục lọi; sự tìm tòi
11
Q
forceps
A
cái kìm hoặc kẹp mà nha sĩ dùng để kẹp các vật; fooc-xép
12
Q
intervention
A
sự xen vào, sự can thiệp
13
Q
litter
A
rác rưởi bừa bãi
14
Q
log
A
khúc gỗ mới đốn hạ
15
Q
nocturnal
A
(thuộc) đêm; về đêm