Cambridge 8 - Test 3 Flashcards

1
Q

attain

A

đạt được, giành được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cardiovascular

A

tim và mạch máu; tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

comrade

A

bạn, đồng chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

consistency

A

tính kiên định, tính trước sau như một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

constitute

A

cấu thành; tạo thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

critical

A

chỉ trích; chê bai; phê phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

destruction

A

sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

equable

A

không thay đổi, đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

equilibrium

A

trạng thái cân bằng; thăng bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

frugally

A

thanh đạm, đạm bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

immortality

A

tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

in the course of

A

trong khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

inevitable

A

không thể tránh được, chắc chắn xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

inexorable

A

không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lethargy

A

trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

metabolic

A

sự trao đổi chất; (thuộc) sự chuyển hoá

17
Q

parameter

A

(toán học) thông số,

18
Q

static

A

tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi

19
Q

striking

A

nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng

20
Q

thermodynamics

A

nhiệt động lực học

21
Q

to be subject to

A

phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị

22
Q

to chain

A

xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

23
Q

wear and tear

A

sự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây ra

24
Q

worn down

A

mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)