Cambridge 8 - Test 3 Flashcards
1
Q
attain
A
đạt được, giành được
2
Q
cardiovascular
A
tim và mạch máu; tim mạch
3
Q
comrade
A
bạn, đồng chí
4
Q
consistency
A
tính kiên định, tính trước sau như một
5
Q
constitute
A
cấu thành; tạo thành
6
Q
critical
A
chỉ trích; chê bai; phê phán
7
Q
destruction
A
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
8
Q
equable
A
không thay đổi, đều
9
Q
equilibrium
A
trạng thái cân bằng; thăng bằng
10
Q
frugally
A
thanh đạm, đạm bạc
11
Q
immortality
A
tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi
12
Q
in the course of
A
trong khi
13
Q
inevitable
A
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
14
Q
inexorable
A
không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng
15
Q
lethargy
A
trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm