CAE Practice Test 3 Flashcards

1
Q

down on sb

A

ghét ai đó, có thành kiến với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

strike on/upon sb

A

nảy ra ý tưởng bất chợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cross over

A

băng qua, vượt qua (thường dùng chỉ sự chuyển đổi giữa hai lĩnh vực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

forerunner

A

người tiên phong, vật báo hiệu trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

prior

A

trước đó, ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pioneer

A

người tiên phong, mở đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

foretaste

A

cảm nhận trước, trải nghiệm trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

initiate

A

khởi xướng, bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

stand in good stead

A

có lợi, giúp ích sau này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

let alone

A

huống hồ, nói chi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

unsuited

A

không phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

signed autograph

A

chữ ký (thường của người nổi tiếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

get around to doing sth

A

xoay xở để làm việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

matter of minutes/hours/years

A

chỉ trong vài phút/giờ/năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

get sb interested

A

làm ai đó hứng thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

be desperate to do sth

A

cực kỳ khao khát làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

headway

A

tiến bộ, tiến triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

enterprise

A

doanh nghiệp; sự táo bạo, sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

prospective

A

có triển vọng, tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

typescript

A

bản thảo đánh máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

artifact

A

hiện vật, cổ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dull

A

chán ngắt, buồn tẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

timid

A

nhút nhát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

spurn

A

khinh thường, từ chối dứt khoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
immense
bao la, mênh mông
26
drive (n)
động lực
27
hound
săn đuổi, bám riết
28
disposable
dùng một lần, có thể vứt đi
29
calf
bắp chân; bê con
30
devise
nghĩ ra, phát minh
31
forewarn
cảnh báo trước
32
fruition
thành quả, sự đơm hoa kết trái
33
grimy
dơ bẩn, đầy bụi bặm
34
aisle
lối đi (giữa các hàng ghế, kệ hàng, v.v.)
35
squint
nheo mắt
36
shuffle
lê bước, kéo lê chân
37
wobble
lung lay, lắc lư
38
thigh
đùi
39
meld
hòa trộn, kết hợp
40
slack-jawed
há hốc miệng (vì kinh ngạc)
41
stoop
cúi xuống; khom lưng
42
shrewd
khôn ngoan, sắc sảo
43
legacy
di sản
44
repercussion
hậu quả, tác động
45
conspire
âm mưu
46
gullible
cả tin, dễ bị lừa
47
feat
kỳ tích, chiến công
48
testimony
lời khai, bằng chứng
49
advocate
người ủng hộ; ủng hộ
50
manifestly
một cách rõ ràng
51
forensic
pháp y, thuộc pháp lý
52
prolong
kéo dài
53
centenary
lễ kỷ niệm 100 năm
54
transcendent
siêu việt
55
horde
đám đông, bầy đàn (thường tiêu cực)
56
pile
đống, chồng
57
endorsement
sự ủng hộ, sự chứng thực
58
noteworthy
đáng chú ý
59
unsightly
xấu xí, khó coi
60
Ivy
cây thường xuân
61
peculiar
kỳ lạ, khác thường
62
therein
ở trong đó
63
creditable
đáng khen ngợi
64
inadvisability
sự không nên, sự không thích hợp
65
dissertation
luận văn, luận án
66