Các Hoạt Động Khác Của Cơ Thể Flashcards
1
Q
Eat
A
Ăn
2
Q
Wait
A
Chờ đợi
3
Q
Work
A
Làm việc
4
Q
Wear
A
Mặc
5
Q
Use
A
Sử dụng
6
Q
Play
A
Chơi
7
Q
Enter
A
Đi vào, tiến vào
8
Q
Lean
A
Cúi, ngả người
9
Q
Lie
A
Nằm
10
Q
Sleep
A
Ngủ
11
Q
Speak
A
Nói
12
Q
Smile
A
Cười
13
Q
Kiss
A
Hôn
14
Q
Swim
A
Bơi
15
Q
Listen
A
Nghe