Các Hoạt Động Của Tay Flashcards
1
Q
Hold
A
Cầm, giữ
2
Q
Paint
A
Vẽ, sơn
3
Q
Point
A
Chỉ
4
Q
Carry
A
Mang
5
Q
Push
A
Đẩy
6
Q
Pull
A
Kéo
7
Q
Reach
A
Với lấy
8
Q
Clean
A
Lau dọn
9
Q
Cook
A
Nấu ăn
10
Q
Sign
A
Ký
11
Q
Type
A
Đánh máy
12
Q
Pick up
A
Nhặt lấy
13
Q
Pour
A
Rót, đổ
14
Q
Water
A
Tưới nước
15
Q
Wash
A
Rửa tay
16
Q
Lift
A
Nâng lên
17
Q
Cut
A
Cắt
18
Q
Shake
A
Bắt tay
19
Q
Clap
A
Vỗ tay
20
Q
Write
A
Viết