CỤM CỐ ĐỊNH Flashcards
a detailed action plan
bản kế hoạch hành động cụ thể
a pat on the back
khen ngợi, ca tụng
(vỗ vai khen ngợi)
hit on/upon = accidentally come up with
vô tình nảy ra ý tưởng
against one’s WILL
trái với mong muốn của ai đó
be in two minds about
lưỡng lự, chần chừ
(do có “2 minds” xuất hiện trong suy nghĩ)
be quick/slow on the uptake
nhanh/chậm tiếp thu
be under misapprehension that + clause
hiểu lầm rằng
by leaps and bounds
tiến bộ nhanh chóng
chance upon sth/sb
vô tình nhìn thấy, tìm thấy
close to the bone
xúc phạm
conquer one’s nerves to do sth
kiểm soát, chế ngự nỗi sợ hãi để
do a degree IN sth
học để lấy bằng
do/cause damage TO sth/sb
gây thiệt hại
do harm/good to
gây hại/lợi
domestic violence
bạo lực gia đình
doze off
= fall asleep : ngủ thiếp
from scratch = from the begining
ngay từ đầu
from time to time
thỉnh thoảng
for the time being
trong thời gian này
get access to
truy cập vào
get/be exposed to
tiếp xúc với
give one’s LOVE/REGARD to sb
hỏi thăm ai đó
give preference to
thiên vị
go hand in hand with sth
mối liên hệ chặt chẽ
go round the bend
Nổi điên, cáu kỉnh
go to one’s head
Khiến ai đó tự mãn, kiêu ngạo