A - B - C Flashcards
- blow out
- breath in = take in = inhale
- thổi tắt (lửa)
- hít vào
build up
- xây lên
- ca ngợi, đề cao
- thổi phồng, cường điệu
go through
trải qua
Go ahead
Tiếp tục, tiến hành
go on
tiếp tục
go out
ra ngoài, mất điện
go away
cút xéo
go back
quay lại
go back on
thất hứa
go beyond
vượt quá
go off
reo, nổ, mất hứng
go off
reo, nổ, mất hứng
go over
ôn lại, xem lại
go by
trôi qua
the time goes by
go down with
mắc bệnh
go in for
thích thú, tham gia
go into
xem xét, điều tra
get through
vượt qua kì thi, hoàn thành
get around
đi quanh
= travel
get around
đi quanh
= travel
get into
quan tâm, thích thú
get by
xoay sở để sống trong hoànn cảnh khó khăn
go off
go on
đi xuống, đi lên máy bay, tàu hỏa…
give up
từ bỏ, bỏ cuộc
give off
tỏa ra, thải ra
give in
nhân nhượng
give out
cạn kiệt
give away
phân phát, cho đi / tiết lộ
hold up
trì hoãn, tạm dừng
hold on
giữ, nắm chắc, chờ
hold back
ngăn lại, giữ lại
hold over
hoãn
keep up/pace with
bắt kịp với
catch up with
keep on
tiếp tục
keep away
tránh xa
look into
xem xét, điều tra