A - B - C Flashcards

1
Q
  1. blow out
  2. breath in = take in = inhale
A
  1. thổi tắt (lửa)
  2. hít vào
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

build up

A
  • xây lên
  • ca ngợi, đề cao
  • thổi phồng, cường điệu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go through

A

trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Go ahead

A

Tiếp tục, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

go on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go out

A

ra ngoài, mất điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

go away

A

cút xéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

go back

A

quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

go back on

A

thất hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

go beyond

A

vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

go off

A

reo, nổ, mất hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

go off

A

reo, nổ, mất hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

go over

A

ôn lại, xem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

go by

A

trôi qua

the time goes by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

go down with

A

mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

go in for

A

thích thú, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

go into

A

xem xét, điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

get through

A

vượt qua kì thi, hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

get around

A

đi quanh

= travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

get around

A

đi quanh

= travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

get into

A

quan tâm, thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

get by

A

xoay sở để sống trong hoànn cảnh khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

go off
go on

A

đi xuống, đi lên máy bay, tàu hỏa…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

give up

A

từ bỏ, bỏ cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

give off

A

tỏa ra, thải ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

give in

A

nhân nhượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

give out

A

cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

give away

A

phân phát, cho đi / tiết lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

hold up

A

trì hoãn, tạm dừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

hold on

A

giữ, nắm chắc, chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

hold back

A

ngăn lại, giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

hold over

A

hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

keep up/pace with

A

bắt kịp với

catch up with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

keep on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

keep away

A

tránh xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

look into

A

xem xét, điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

look out (for)

A

coi chừng, trông chừng

38
Q

look over

A

coi lại, xem lại

39
Q

mull over

A

suy nghĩ kĩ

40
Q

lay down

A

đề ra

lay down a plan

41
Q

hand out

A

phân phát

42
Q

put up with

A

chịu đựng

tolerate

43
Q

put across

A

trình bày, giải thích

44
Q

ut on

A

mặc vao / biểu diễn

45
Q

put off

A

hoãn / làm ai đó cảm thấy không thích nữa

46
Q

put aside

A

tiết kiệm, để dành

46
Q

put away

A

cất / để dành

47
Q

put through

A

kết nối điện thoại

48
Q

put up
put SO up

A

dựng lên
ccho ai ở nhờ

49
Q

take off

A

cởi ra / cất cánh / thành công

50
Q

take in

A

hấp thụ / hiểu

51
Q

take out

A

lấy ra / mua mang về

52
Q

take away

A

mang đi
phép chia
hiểu được thông tin rút ra từ điều vừa đc nói

53
Q

take on

A

đảm nhiệm / thuê, mướn nhân viên

54
Q

take over

A

chịu trách nhiệm / bắt đầu công việc

55
Q

take up

A

chiếm (time, space)
bắt đầu một sở thích, thói quen

56
Q

run off

A

bỏ đi / photocopy

57
Q

break down

A

chia nhỏ
hư hỏng
ngất xỉu

58
Q

break into

A

đột nhập vào

59
Q

break out

A

nổ ra, bùng ra (dịch, bệnh…)

60
Q

break up

A

chia tay

61
Q

bring SB up

A

nuôi nấng ai

62
Q

bring about

A

gây ra, mang lại

63
Q

bring out

A

nổi bật

64
Q

bring back

A

mang lại, gợi nhớ

65
Q

call for

A

yêu cầu, đòi hỏi

66
Q

call out

A

la lớn, hét to

67
Q

ccall off

A

hủy

68
Q

call up

A

gọi cho ai / gọi đi lính

69
Q

come up with

A

nảy ra ý tưởng

70
Q

come into

A

thừa kế

71
Q

come up

A

xảy ra

72
Q

come out

A

đi ra, lộ ra
tung ra, phát hành

73
Q

come on

A

tiếp tục

74
Q

come off

A

thành công

75
Q

come across

A

tình cờ gặp

76
Q

come in

A

đi vào

77
Q

come in FOR

A

tự chuốc lấy, tự nhận lấy

78
Q

come up TO

A

đạt tới

79
Q

carry on

A

tiếp tục

80
Q

carry out

A

tiến hành

81
Q

carry away

A

phấn khích

82
Q

carry over

A

chuyển vào, mang vào

83
Q

cut down

A

chặt, đốn cây

84
Q

cut down on

A

cắt giảm

85
Q

cut off

A

cắt, ngừng cung cấp (điện, gas…)

86
Q

cut in

A

xen vào, chen vào

87
Q

ask for

A

xin phép

88
Q

ask after

A

hỏi thăm

89
Q

ask SB out

A

mời đi chơi