BUỔI 11(6/22) Flashcards
1
Q
偷懶 Tōulǎn
A
làm biếng
2
Q
以後Yǐhòu
A
sau này
3
Q
以前Yǐqián
A
trước đây
4
Q
中國電影Zhōngguó diànyǐng
A
phim Trung Quốc
5
Q
演員:Yǎnyuán
A
diễn viên
6
Q
有名Yǒu míng:
A
nổi tiếng
7
Q
你喜歡哪個中國演員Nǐ xǐhuān nǎge zhōngguó yǎnyuán
A
Bạn thích diễn viên TQ nào?
8
Q
減肥Jiǎnféi
A
giảm cân
9
Q
肥Féi
A
mỡ
10
Q
胖Pàng
A
béo , mập
11
Q
你有一點胖但是你看起來還是很漂亮Nǐ yǒu yīdiǎn pàng dànshì nǐ kàn qǐlái háishì hěn piàoliang
A
m nhìn hơi mập chút nhưng nhìn vẫn rất đẹp
12
Q
運動Yùndòng
A
tập thể dục
13
Q
最漂亮Zuì piàoliang
A
đẹp nhất
14
Q
最Zuì
A
nhất
15
Q
最喜歡Zuì xǐhuān
A
thích nhất