Buổi 12 Flashcards
1
Q
安排時間上課Ānpái shíjiān shàngkè
A
sắp xếp thời gian học
2
Q
餐廳 Cāntīng
A
nhà hàng
3
Q
時間快到Shíjiān kuài dào
A
time sắp đến rồi
4
Q
時間過得很快 Shíjiān guò dé hěn kuài
A
thời gian trôi qua rất nhanh
5
Q
我的臉很胖Wǒ de liǎn hěn pàng
A
mặt tôi béo quá
6
Q
你看起來很胖Nǐ kàn qǐlái hěn pàng
A
nhìn m mập quá
7
Q
每個星期měi gè xīngqí
A
Mỗi tuần
8
Q
我去健身Wǒ qù jiànshēn
A
tôi đi tập gym