biology Flashcards
1
Q
làm tăng tốc?
A
accelerate
2
Q
đa dạng sinh học?
A
biodiversity
3
Q
giống
A
breed
4
Q
phân giải
A
degrade
5
Q
sự đa dạng
A
diversity
6
Q
thuần hoá
A
domestication
7
Q
tiến hoá
A
evolution
8
Q
tuyệt chủng
A
extinct
9
Q
nở rộ
A
flourish
10
Q
vật liệu di truyền
A
genetic material
11
Q
môi trường sống
A
habitat
12
Q
xác định
A
identify
13
Q
nông nghiệp thâm canh
A
intensive agriculture
14
Q
không thể thay thế
A
irreplaccable
15
Q
cơ thể sống
A
organism