biochemistry Flashcards
1
Q
tiến bộ
A
advance
2
Q
sự lão hoá
A
aging
3
Q
hoá sinh
A
biochemistry
4
Q
tế bào
A
cell
5
Q
hoá học
A
chemistry
6
Q
thành phần cấu tạo
A
component
7
Q
phần lớn nhờ vào
A
due in large part to
8
Q
sinh thái
A
ecology
9
Q
thuộc thí nghiệm
A
experimental
10
Q
sự biểu hiện
A
expression
11
Q
chiết suất
A
extract
12
Q
khía cạnh
A
facet
13
Q
chức năng
A
function
14
Q
di truyền học
A
genetics
15
Q
sự di truyền
A
heredity
16
Q
tác động
A
impact
17
Q
phòng thí nghiệm
A
laboratory
18
Q
sự tương tác
A
interaction
19
Q
vật chất
A
matter
20
Q
sự trao đổi chất
A
metabolism
21
Q
phân tử
A
molecular
22
Q
xảy ra
A
occur
23
Q
dinh dưỡng
A
nutrition
24
Q
nghiên cứu
A
research
25
Q
ngành khoa học
A
science
26
Q
cấu trúc
A
structure
27
Q
chất
A
substance
28
Q
mô bào
A
tissue