Bio210 Lab1 dic Flashcards

1
Q

Superior

A

Adj. ở trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Inferior

A

Adj. dưới, thấp hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anterior (ventral)

A

Adj. ở trước, đằng trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Posterior (dorsal)

A

Adj. sau, ở sau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lateral

A

Adj. ở bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Medial

A

Adj. Ở giữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Superficial

A

Adj. bề ngoài, mặt ngoài.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Deep

A

Adj. sâu, mặt trong.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Proximal

A

Adj. Gần gốc, Ở đầu gần.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Distal

A

Adj. Ở xa điểm giữa, đoạn xa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Transverse

A

Adj. Cơ ngang, ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sagittal

A

Adj. Dọc giữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cranial

A

Adj. Sọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cervical

A

Adj. (thuộc) cổ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thoracic

A

Adj. (thuộc) ngực, ở ngực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Axillary

A

Adj. (thuộc) nách.

17
Q

Brachial

A

Adj. (thuộc) cánh tay.

18
Q

Umbilical

A

Adj. (thuộc) rốn.

19
Q

Pubic

A

Adj. (thuộc) mu (phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục).

20
Q

Inguinal

A

Adj. (thuộc) bẹn, háng

21
Q

Lumbar

A

Adj. (thuộc) thắt lưng, ngang lưng.

22
Q

Gluteal

A

Adj. thuộc cơ mông.

22
Q

Cavity

A

N. Ổ, khoang.