Bio210 Lab1 dic Flashcards
1
Q
Superior
A
Adj. ở trên
2
Q
Inferior
A
Adj. dưới, thấp hơn.
3
Q
Anterior (ventral)
A
Adj. ở trước, đằng trước.
4
Q
Posterior (dorsal)
A
Adj. sau, ở sau.
5
Q
Lateral
A
Adj. ở bên
6
Q
Medial
A
Adj. Ở giữa.
7
Q
Superficial
A
Adj. bề ngoài, mặt ngoài.
8
Q
Deep
A
Adj. sâu, mặt trong.
9
Q
Proximal
A
Adj. Gần gốc, Ở đầu gần.
10
Q
Distal
A
Adj. Ở xa điểm giữa, đoạn xa.
11
Q
Transverse
A
Adj. Cơ ngang, ngang
12
Q
Sagittal
A
Adj. Dọc giữa.
13
Q
Cranial
A
Adj. Sọ
14
Q
Cervical
A
Adj. (thuộc) cổ.
15
Q
Thoracic
A
Adj. (thuộc) ngực, ở ngực.