bamboo 2 Flashcards
1
Q
viable alternative
A
thay thế khả thi
2
Q
steel
A
thép
3
Q
pound for pound
A
đơn vị trọng lượng
4
Q
concrete
A
bê tông
5
Q
robust
A
mạnh
6
Q
compressed
A
nén
7
Q
stretched
A
kéo dãn
8
Q
decade
A
thập kỉ
9
Q
harvested
A
thu hoạch
10
Q
farmland
A
nông trại
11
Q
the Asia-parcific region
A
khu vực châu á thái bình dương
12
Q
wood beams
A
cầu gỗ
13
Q
fibre
A
tấm ván sợi
14
Q
particle boards
A
hạt gỗ
15
Q
scaffolding
A
giàn giáo