bamboo Flashcards
1
Q
versatile
A
đa năng linh hoạt
2
Q
vocal advocates
A
người ủng hộ mạnh mẽ
3
Q
versatile plant material
A
vật liệu thiên nhiên đa năng
4
Q
fast-growing
A
phát triển nhanh
5
Q
sustainable
A
bền vững
6
Q
eco-friendly
A
thân thiện với môi trường
7
Q
can be processed
A
được gia công, được chế tạo
8
Q
huge variety
A
một loạt
9
Q
our flooring
A
sàn nhà (mà chúng tôi tạo nên)
10
Q
hard-wearing
A
giải pháp bền vững, cứng rắn
11
Q
maintain solution
A
dễ bảo trì
12
Q
home constructions
A
công trình nhà ở
13
Q
envidence
A
bằng chứng
14
Q
should prove enough
A
đủ để chứng minh
15
Q
experimenting with
A
thử nghiệm với …