Bộ thủ tiếng Trung Flashcards

Learn Chinese Vocab

1
Q

人(亻)

A

Hán Việt: nhân( nhân đứng)
Pinyin: rén
Nghĩa: người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

刀(刂)

A

Hán Việt: đao
Pinyin: dāo
Nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Hán Việt: lực
Pinyin: lì
Nghĩa: sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Hán Việt: khẩu
Pinyin: kǒu
Nghĩa: cái miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Hán Việt: vi
Pinyin: wéi
Nghĩa: vây quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Hán Việt: thổ
Pinyin: tǔ
Nghĩa: đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Hán Việt: đại
Pinyin: dà
Nghĩa: to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Hán Việt: nữ
Pinyin: nǚ
Nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Hán Việt: miên
Pinyin: mián
Nghĩa: mái nhà, mái che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Hán Việt: sơn
Pinyin: shān
Nghĩa: núi non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Hán Việt: cân
Pinyin: jī
Nghĩa: cái khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

广

A

Hán Việt: nghiễm
Pinyin: ān
Nghĩa: mái nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Hán Việt: xích
Pinyin: chì
Nghĩa: bước chân trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

心 (忄)

A

Hán Việt: tâm( tâm đứng)
Pinyin: xīn
Nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

手 (扌)

A

Hán Việt: thủ (tài gảy)
Pinyin: shǒu
Nghĩa: tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

攴 (攵)

A

Hán Việt: phộc
Pinyin: pù
Nghĩa: đánh khẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Hán Việt: nhật
Pinyin: rì
Nghĩa: ngày, mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Hán Việt: mộc
Pinyin: mù
Nghĩa: gỗ, cây cối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

水 (氵)

A

Hán Việt: thuỷ(ba chấm thuỷ)
Pinyin: shǔi
Nghĩa: nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

火(灬)

A

Hán Việt: hỏa (bốn chấm hoả)
Pinyin: huǒ
Nghĩa: lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

牛( 牜)

A

Hán Việt: lửa
Pinyin: níu
Nghĩa: trâu

22
Q

犬 (犭)

A

Hán Việt: khuyển
Pinyin: quản
Nghĩa: con chó

23
Q

A

Hán Việt: ngọc
Pinyin: yù
Nghĩa: đá quý, ngọc

24
Q

A

Hán Việt: điền
Pinyin: tián
Nghĩa: ruộng

25
Q

A

Hán Việt: nạch
Pinyin: nǐ
Nghĩa: bệnh tật

26
Q

A

Hán Việt: mục
Pinyin: mù
Nghĩa: mắt

27
Q

A

Hán Việt: thạch
Pinyin: shí
Nghĩa: đá

28
Q

A

Hán Việt: hòa
Pinyin: hé
Nghĩa: lúa

29
Q

A

Hán Việt: trúc
Pinyin: zhú
Nghĩa: tre trúc

30
Q

A

Hán Việt: mễ
Pinyin: mǐ
Nghĩa: gạo

31
Q

糸 (糹-纟)

A

Hán Việt: mịch
Pinyin: mì
Nghĩa: sợi tơ nhỏ

32
Q

A

Hán Việt: nhục
Pinyin: ròu
Nghĩa: thịt

33
Q

艸 (艹)

A

Hán Việt: thảo
Pinyin: cǎo
Nghĩa: cỏ

34
Q

A

Hán Việt: trùng
Pinyin: chóng
Nghĩa: sâu bọ

35
Q

衣 (衤)

A

Hán Việt: y
Pinyin: yī
Nghĩa: áo

36
Q

言 (讠)

A

Hán Việt: ngôn
Pinyin: yán
Nghĩa: nói

37
Q

貝 (贝)

A

Hán Việt: bối
Pinyin: bèi
Nghĩa: vật báu

38
Q

A

Hán Việt: túc
Pinyin: zú
Nghĩa: chân

39
Q

車 (车)

A

Hán Việt: xa
Pinyin: chē
Nghĩa: chiếc xe

40
Q

辵(辶 )

A

Hán Việt: quai xước
Pinyin: chuò
Nghĩa: chợt bước đi chợt dừng lại

41
Q

邑 (阝)

A

Hán Việt: ấp
Pinyin: yì
Nghĩa: vùng đất, đất phong cho quan
阝 bên phải → 邑 → Ấp, nơi ở.
“Trái đất (阝 bên trái) cao, phải (阝 bên phải) là nhà.”

42
Q

A

Hán Việt: kim
Pinyin: jī
Nghĩa: kim loại; vàng

43
Q

門 (门)

A

Hán Việt: môn
Pinyin: mén
Nghĩa: cửa hai cánh

44
Q

阜 (阝)

A

Hán Việt: phụ
Pinyin: fù
Nghĩa: đống đất, gò đất
阝 bên trái → 阜 → Gò đất, địa hình cao.
“Trái đất (阝 bên trái) cao, phải (阝 bên phải) là nhà.”

45
Q

A

Hán Việt: vũ
Pinyin: yǔ
Nghĩa: mưa

46
Q

頁 (页)

A

Hán Việt: hiệt
Pinyin: yè
Nghĩa: đầu; trang giấy

47
Q

食( 飠-饣)

A

Hán Việt: thực
Pinyin: shí
Nghĩa: ăn

48
Q

馬( 马)

A

Hán Việt: mã
Pinyin: mǎ
Nghĩa: con ngựa

49
Q

魚( 鱼)

A

Hán Việt: ngư
Pinyin: yú
Nghĩa: con cá

50
Q

鳥 (鸟)

A

Hán Việt: điểu
Pinyin: niǎo
Nghĩa: con chim