Bộ thủ tiếng Trung Flashcards
Learn Chinese Vocab
人(亻)
Hán Việt: nhân( nhân đứng)
Pinyin: rén
Nghĩa: người
刀(刂)
Hán Việt: đao
Pinyin: dāo
Nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí)
力
Hán Việt: lực
Pinyin: lì
Nghĩa: sức mạnh
口
Hán Việt: khẩu
Pinyin: kǒu
Nghĩa: cái miệng
囗
Hán Việt: vi
Pinyin: wéi
Nghĩa: vây quanh
土
Hán Việt: thổ
Pinyin: tǔ
Nghĩa: đất
大
Hán Việt: đại
Pinyin: dà
Nghĩa: to lớn
女
Hán Việt: nữ
Pinyin: nǚ
Nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà
宀
Hán Việt: miên
Pinyin: mián
Nghĩa: mái nhà, mái che
山
Hán Việt: sơn
Pinyin: shān
Nghĩa: núi non
巾
Hán Việt: cân
Pinyin: jī
Nghĩa: cái khăn
广
Hán Việt: nghiễm
Pinyin: ān
Nghĩa: mái nhà
彳
Hán Việt: xích
Pinyin: chì
Nghĩa: bước chân trái
心 (忄)
Hán Việt: tâm( tâm đứng)
Pinyin: xīn
Nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng
手 (扌)
Hán Việt: thủ (tài gảy)
Pinyin: shǒu
Nghĩa: tay
攴 (攵)
Hán Việt: phộc
Pinyin: pù
Nghĩa: đánh khẽ
日
Hán Việt: nhật
Pinyin: rì
Nghĩa: ngày, mặt trời
木
Hán Việt: mộc
Pinyin: mù
Nghĩa: gỗ, cây cối
水 (氵)
Hán Việt: thuỷ(ba chấm thuỷ)
Pinyin: shǔi
Nghĩa: nước
火(灬)
Hán Việt: hỏa (bốn chấm hoả)
Pinyin: huǒ
Nghĩa: lửa