bộ thủ full Flashcards
二
Hán Việt: NHỊ
Pinyin: èr
Nghĩa: số hai
亠
Hán Việt: ĐẦU
Pinyin: tóu
Nghĩa: (Không có nghĩa)
人( 亻)
Hán Việt: NHÂN (NHÂN ĐỨNG)
Pinyin: rén
Nghĩa: người
儿
Hán Việt: NHI
Pinyin: ér
Nghĩa: Trẻ con
入
Hán Việt: NHẬP
Pinyin: rù
Nghĩa: vào
八
Hán Việt: BÁT
Pinyin: bā
Nghĩa: số tám
冂
Hán Việt: QUYNH
Pinyin: Jiōng
Nghĩa: vùng biên giới xa; hoang địa
冖
Hán Việt: MỊCH
Pinyin: mì
Nghĩa: trùm khăn lên
冫
Hán Việt: BĂNG
Pinyin: bīng
Nghĩa: nước đá
几
Hán Việt: KỶ
Pinyin: Jǐ
Nghĩa: ghế dựa
凵
Hán Việt: KHẢM
Pinyin: Qiǎn
Nghĩa: há miệng
刀(刂)
Hán Việt: ĐAO
Pinyin: dāo
Nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí)
力
Hán Việt: LỰC
Pinyin: lì
Nghĩa: sức mạnh
勹
Hán Việt: BAO
Pinyin: bā
Nghĩa: bao bọc
匕
Hán Việt: CHỦY
Pinyin: bǐ
Nghĩa: cái thìa (cái muỗng)
匚
Hán Việt: PHƯƠNG
Pinyin: fāng
Nghĩa: tủ đựng
匸
Hán Việt: HỆ
Pinyin: xǐ
Nghĩa: che đậy, giấu giếm
十
Hán Việt: THẬP
Pinyin: shí
Nghĩa: số mười
卜
Hán Việt: BỐC
Pinyin: Bo
Nghĩa: xem bói
卩
Hán Việt: TIẾT
Pinyin: jié
Nghĩa: đốt tre
厂
Hán Việt: HÁN
Pinyin: Chǎng
Nghĩa: sườn núi, vách đá
厶
Hán Việt: KHƯ, TƯ
Pinyin: sī
Nghĩa: riêng tư
又
Hán Việt: HỰU
Pinyin: yòu
Nghĩa: lại nữa, một lần nữa
口
Hán Việt: KHẨU
Pinyin: kǒu
Nghĩa: cái miệng
囗
Hán Việt: VI
Pinyin: wéi
Nghĩa: vây quanh
土
Hán Việt: THỔ
Pinyin: tǔ
Nghĩa: đất
士
Hán Việt: SĨ
Pinyin: shì
Nghĩa: kẻ sĩ
夂
Hán Việt: TRĨ
Pinyin: zhǐ
Nghĩa: đến ở phía sau
夊
Hán Việt: TUY
Pinyin: sūi
Nghĩa: đi chậm
夕
Hán Việt: TỊCH
Pinyin: xì
Nghĩa: đêm tối
大
Hán Việt: ĐẠI
Pinyin: dà
Nghĩa: to lớn
女
Hán Việt: NỮ
Pinyin: nǚ
Nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà
子
Hán Việt: TỬ
Pinyin: Zi
Nghĩa: con
宀
Hán Việt: MIÊN
Pinyin: mián
Nghĩa: mái nhà, mái che
寸
Hán Việt: THỐN
Pinyin: cùn
Nghĩa: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
小
Hán Việt: TIỂU
Pinyin: xiǎo
Nghĩa: nhỏ bé
尢
Hán Việt: UÔNG
Pinyin: yóu
Nghĩa: yếu đuối
尸
Hán Việt: THI
Pinyin: shī
Nghĩa: xác chết, thây ma
屮
Hán Việt: TRIỆT
Pinyin: chè
Nghĩa: mầm non, cỏ non mới mọc
山
Hán Việt: SƠN
Pinyin: shān
Nghĩa: núi non
巛
Hán Việt: XUYÊN
Pinyin: chuān
Nghĩa: sông ngòi
工
Hán Việt: CÔNG
Pinyin: gōng
Nghĩa: người thợ, công việc
己
Hán Việt: KỶ
Pinyin: jǐ
Nghĩa: bản thân mình
巾
Hán Việt: CÂN
Pinyin: jīn
Nghĩa: cái khăn
干
Hán Việt: CAN
Pinyin: gān
Nghĩa: thiên can, can dự
幺
Hán Việt: YÊU
Pinyin: yāo
Nghĩa: nhỏ nhắn
广
Hán Việt: NGHIỄM
Pinyin: Guǎng
Nghĩa: mái nhà
廴
Hán Việt: DẪN
Pinyin: yǐn
Nghĩa: bước dài
廾
Hán Việt: CỦNG
Pinyin: gǒng
Nghĩa: chắp tay
弋
Hán Việt: DẶC
Pinyin: yì
Nghĩa: bắn, chiếm lấy
弓
Hán Việt: CUNG
Pinyin: gōng
Nghĩa: cái cung (để bắn tên)
彐
Hán Việt: KỆ
Pinyin: jì
Nghĩa: đầu con nhím
彡
Hán Việt: SAM
Pinyin: shān
Nghĩa: lông, tóc dài
彳
Hán Việt: XÍCH
Pinyin: chì
Nghĩa: bước chân trái
心 (忄)
Hán Việt: TÂM (TÂM ĐỨNG)
Pinyin: xīn
Nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng
戈
Hán Việt: QUA
Pinyin: gē
Nghĩa: cây qua(một thứ binh khí dài)
戶
Hán Việt: HỘ
Pinyin: hù
Nghĩa: cửa một cánh
手 (扌)
Hán Việt: THỦ
Pinyin: shǒu
Nghĩa: tay
支
Hán Việt: CHI
Pinyin: zhī
Nghĩa: cành nhánh
攴 (攵)
Hán Việt: PHỘC
Pinyin: pù
Nghĩa: đánh khẽ
文
Hán Việt: VĂN
Pinyin: wén
Nghĩa: văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
斗
Hán Việt: ĐẨU
Pinyin: dōu
Nghĩa: cái đấu để đong
斤
Hán Việt: CẨN
Pinyin: jīn
Nghĩa: cái búa, rìu
方
Hán Việt: PHƯƠNG
Pinyin: fāng
Nghĩa: vuông
无
Hán Việt: VÔ
Pinyin: wú
Nghĩa: không
日
Hán Việt: NHẬT
Pinyin: rì
Nghĩa: ngày, mặt trời
曰
Hán Việt: VIẾT
Pinyin: yuē
Nghĩa: nói rằng
月
Hán Việt: NGUYỆT
Pinyin: yuè
Nghĩa: tháng, mặt trăng
木
Hán Việt: MỘC
Pinyin: mù
Nghĩa: gỗ, cây cối
欠
Hán Việt: KHIẾM
Pinyin: qiàn
Nghĩa: khiếm khuyết, thiếu vắng
止
Hán Việt: CHỈ
Pinyin: zhǐ
Nghĩa: dừng lại
歹
Hán Việt: ĐÃI
Pinyin: dǎi
Nghĩa: xấu xa, tệ hại
殳
Hán Việt: THÙ
Pinyin: shū
Nghĩa: binh khí dài, cái gậy
毋
Hán Việt: VÔ
Pinyin: wú
Nghĩa: chớ, đừng
比
Hán Việt: TỶ
Pinyin: bǐ
Nghĩa: so sánh
毛
Hán Việt: MAO
Pinyin: máo
Nghĩa: lông
氏
Hán Việt: THỊ
Pinyin: shì
Nghĩa: họ
气
Hán Việt: KHÍ
Pinyin: qì
Nghĩa: hơi nước
水 (氵)
Hán Việt: THỦY
Pinyin: shǔi
Nghĩa: nước
火(灬)
Hán Việt: HỎA
Pinyin: huǒ
Nghĩa: lửa
爪
Hán Việt: TRẢO
Pinyin: zhǎo
Nghĩa: móng vuốt cầm thú
父
Hán Việt: PHỤ
Pinyin: fù
Nghĩa: cha
爻
Hán Việt: HÀO
Pinyin: yáo
Nghĩa: hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
爿 (丬)
Hán Việt: TƯỜNG
Pinyin: qiáng
Nghĩa: mảnh gỗ, cái giường
片
Hán Việt: PHIẾN
Pinyin: piàn
Nghĩa: mảnh, tấm, miếng
牙
Hán Việt: NHA
Pinyin: yá
Nghĩa: răng
牛( 牜)
Hán Việt: NGƯU
Pinyin: níu
Nghĩa: trâu
犬 (犭)
Hán Việt: KHUYỂN
Pinyin: quǎn
Nghĩa: con chó
玄
Hán Việt: HUYỀN
Pinyin: xuán
Nghĩa: đen huyền, huyền bí
玉
Hán Việt: NGỌC
Pinyin: yù
Nghĩa: đá quý, ngọc
瓜
Hán Việt: QUA
Pinyin: guā
Nghĩa: quả dưa
瓦
Hán Việt: NGÕA
Pinyin: wǎ
Nghĩa: ngói
甘
Hán Việt: CAM
Pinyin: gān
Nghĩa: ngọt
生
Hán Việt: SINH
Pinyin: shēng
Nghĩa: sinh đẻ, sinh sống
用
Hán Việt: DỤNG
Pinyin: yòng
Nghĩa: dùng
田
Hán Việt: ĐIỀN
Pinyin: tián
Nghĩa: ruộng
疋(匹)
Hán Việt: THẤT
Pinyin: pǐ
Nghĩa: đv đo chiều dài, tấm
疒
Hán Việt: NẠCH
Pinyin: nǐ
Nghĩa: bệnh tật
癶
Hán Việt: BÁT
Pinyin: bǒ
Nghĩa: gạt ngược lại, trở lại
白
Hán Việt: BẠCH
Pinyin: bái
Nghĩa: màu trắng
皮
Hán Việt: BÌ
Pinyin: pí
Nghĩa: da
皿
Hán Việt: MÃNH
Pinyin: mǐn
Nghĩa: bát dĩa
目
Hán Việt: MỤC
Pinyin: mù
Nghĩa: mắt
矛
Hán Việt: MÂU
Pinyin: máo
Nghĩa: cây giáo để đâm
矢
Hán Việt: THỈ
Pinyin: shǐ
Nghĩa: cây tên, mũi tên
石
Hán Việt: THẠCH
Pinyin: shí
Nghĩa: đá
示 (礻)
Hán Việt: THỊ (KỲ)
Pinyin: shì
Nghĩa: chỉ thị; thần đất
禸
Hán Việt: NHỰU
Pinyin: róu
Nghĩa: vết chân, lốt chân
禾
Hán Việt: HÒA
Pinyin: hé
Nghĩa: lúa
穴
Hán Việt: HUYỆT
Pinyin: xué
Nghĩa: hang lỗ
立
Hán Việt: LẬP
Pinyin: lì
Nghĩa: đứng, thành lập
竹
Hán Việt: TRÚC
Pinyin: zhú
Nghĩa: tre trúc
米
Hán Việt: MỄ
Pinyin: mǐ
Nghĩa: gạo
糸 (糹-纟)
Hán Việt: MỊCH
Pinyin: mì
Nghĩa: sợi tơ nhỏ
缶
Hán Việt: PHẪU
Pinyin: fǒu
Nghĩa: đồ sành
网 (罒- 罓)
Hán Việt: VÕNG
Pinyin: wǎng
Nghĩa: cái lưới
羊
Hán Việt: DƯƠNG
Pinyin: yáng
Nghĩa: con dê
羽 (羽)
Hán Việt: VŨ
Pinyin: yǔ
Nghĩa: lông vũ
老
Hán Việt: LÃO
Pinyin: lǎo
Nghĩa: già
而
Hán Việt: NHI
Pinyin: ér
Nghĩa: mà, và
耒
Hán Việt: LỖI
Pinyin: lěi
Nghĩa: cái cày
耳
Hán Việt: NHĨ
Pinyin: ěr
Nghĩa: tai (lỗ tai)
聿
Hán Việt: DUẬT
Pinyin: yù
Nghĩa: cây bút
肉
Hán Việt: NHỤC
Pinyin: ròu
Nghĩa: thịt
臣
Hán Việt: THẦN
Pinyin: chén
Nghĩa: bầy tôi
自
Hán Việt: TỰ
Pinyin: zì
Nghĩa: tự bản thân, kể từ
至
Hán Việt: CHÍ
Pinyin: zhì
Nghĩa: đến
臼
Hán Việt: CỬU
Pinyin: jiù
Nghĩa: cái cối giã gạo
舌
Hán Việt: THIỆT
Pinyin: shé
Nghĩa: cái lưỡi
舛
Hán Việt: SUYỄN
Pinyin: chuǎn
Nghĩa: sai suyễn, sai lầm
舟
Hán Việt: CHU
Pinyin: zhōu
Nghĩa: cái thuyền
艮
Hán Việt: CẤN
Pinyin: gèn
Nghĩa: dừng, bền cứng
色
Hán Việt: SẮC
Pinyin: sè
Nghĩa: màu, dáng vẻ, nữ sắc
艸 (艹)
Hán Việt: THẢO
Pinyin: cǎo
Nghĩa: cỏ
虍
Hán Việt: HỔ
Pinyin: Hū
Nghĩa: vằn vện của con hổ
虫
Hán Việt: TRÙNG
Pinyin: chóng
Nghĩa: sâu bọ
血
Hán Việt: HUYẾT
Pinyin: xuè
Nghĩa: máu
行
Hán Việt: HÀNH
Pinyin: xíng
Nghĩa: đi, thi hành, làm đc
衣 (衤)
Hán Việt: Y
Pinyin: yī
Nghĩa: áo
襾
Hán Việt: Á
Pinyin: yà
Nghĩa: che đậy, úp lên
見( 见)
Hán Việt: KIẾN
Pinyin: jiàn
Nghĩa: trông thấy
角
Hán Việt: GIÁC
Pinyin: jué
Nghĩa: góc, sừng thú
言 (讠)
Hán Việt: NGÔN
Pinyin: yán
Nghĩa: nói
谷
Hán Việt: CỐC
Pinyin: gǔ
Nghĩa: khe nc chảy giữa hai núi
豆
Hán Việt: ĐẬU
Pinyin: dòu
Nghĩa: hạt đậu, cây đậu
豕
Hán Việt: THỈ
Pinyin: shǐ
Nghĩa: con heo, con lợn
豸
Hán Việt: TRÃI
Pinyin: zhì
Nghĩa: loài sâu không chân
貝 (贝)
Hán Việt: BỐI
Pinyin: bèi
Nghĩa: vật báu
赤
Hán Việt: XÍCH
Pinyin: chì
Nghĩa: màu đỏ
走
Hán Việt: TẨU
Pinyin: zǒu
Nghĩa: đi, chạy
足
Hán Việt: TÚC
Pinyin: zú
Nghĩa: chân, đầy đủ
身
Hán Việt: THÂN
Pinyin: shēn
Nghĩa: thân thể, thân mình
車 (车)
Hán Việt: XA
Pinyin: chē
Nghĩa: chiếc xe
辛
Hán Việt: TÂN
Pinyin: xīn
Nghĩa: cay, vất vả
辰
Hán Việt: THẦN
Pinyin: chén
Nghĩa: nhật, nguyệt, thìn (12 chi)
辵(辶 )
Hán Việt: QUAI XƯỚC
Pinyin: chuò
Nghĩa: chợt bước đi
邑 (阝)
Hán Việt: ẤP
Pinyin: yì
Nghĩa: vùng đất cho quan
酉
Hán Việt: DẬU
Pinyin: yǒu
Nghĩa: một trong 12 địa chi
釆
Hán Việt: BIỆN
Pinyin: biàn
Nghĩa: phân biệt
里
Hán Việt: LÝ
Pinyin: lǐ
Nghĩa: dặm; làng xóm
金
Hán Việt: KIM
Pinyin: jīn
Nghĩa: kim loại; vàng
長 (镸- 长)
Hán Việt: TRƯỜNG
Pinyin: cháng
Nghĩa: dài; lớn (trưởng)
門 (门)
Hán Việt: MÔN
Pinyin: mén
Nghĩa: cửa hai cánh
阜 (阝)
Hán Việt: PHỤ
Pinyin: fù
Nghĩa: đống đất, gò đất
隶
Hán Việt: ĐÃI
Pinyin: dài
Nghĩa: kịp, kịp đến
隹
Hán Việt: TRUY, CHUY
Pinyin: zhuī
Nghĩa: chim đuôi ngắn
雨
Hán Việt: VŨ
Pinyin: yǔ
Nghĩa: mưa
青 (靑)
Hán Việt: THANH
Pinyin: qīng
Nghĩa: màu xanh
非
Hán Việt: PHI
Pinyin: fēi
Nghĩa: không
面( 靣)
Hán Việt: DIỆN
Pinyin: miàn
Nghĩa: mặt, bề mặt
革
Hán Việt: CÁCH
Pinyin: gé
Nghĩa: da thú; thay đổi
韋 (韦)
Hán Việt: VI
Pinyin: wéi
Nghĩa: da đã thuộc rồi
韭
Hán Việt: PHỈ, CỬU
Pinyin: jiǔ
Nghĩa: rau phỉ (hẹ)
音
Hán Việt: ÂM
Pinyin: yīn
Nghĩa: âm thanh, tiếng
頁 (页)
Hán Việt: HIỆT
Pinyin: yè
Nghĩa: đầu; trang giấy
風 (凬-风)
Hán Việt: PHONG
Pinyin: fēng
Nghĩa: gió
飛 (飞)
Hán Việt: PHI
Pinyin: fēi
Nghĩa: bay
食( 飠-饣)
Hán Việt: THỰC
Pinyin: shí
Nghĩa: ăn
首
Hán Việt: THỦ
Pinyin: shǒu
Nghĩa: đầu
香
Hán Việt: HƯƠNG
Pinyin: xiāng
Nghĩa: mùi hương thơm