bộ máy nhà nước Việt Nam Flashcards

1
Q

Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

A

Government of the Socialist Republic of Viet Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bộ Quốc phòng

A

Ministry of National Defence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bộ Công an

A

Ministry of Public Security

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bộ Ngoại giao

A

Ministry of Foreign Affairs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bộ Tư pháp

A

Ministry of Justice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bộ Tài chính

A

Ministry of Finance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bộ Công Thương

A

Ministry of Industry and Trade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

A

Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bộ Giao thông vận tải

A

Ministry of Transport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bộ Xây dựng

A

Ministry of Construction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bộ Thông tin và Truyền thông

A

Ministry of Information and Communications

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bộ Giáo dục và Đào tạo

A

Ministry of Education and Training

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

A

Ministry of Agriculture and Rural Development

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

A

Ministry of Planning and Investment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bộ Nội vụ

A

Ministry of Home Affairs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bộ Y tế

A

Ministry of Health

17
Q

Bộ Khoa học và Công nghệ

A

Ministry of Science and Technology

18
Q

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

A

Ministry of Culture, Sports and Tourism

19
Q

Bộ Tài nguyên và Môi trường

A

Ministry of Natural Resources and Environment

20
Q

Thanh tra Chính phủ

A

Government Inspectorate

21
Q

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

A

The State Bank of Viet Nam

22
Q

Ủy ban Dân tộc

A

Committee for Ethnic Affairs

23
Q

Văn phòng Chính phủ

A

Office of the Government

24
Q

Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

A

Socialist Republic of Viet Nam

25
Q

Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

A

President of the Socialist Republic of Viet Nam

26
Q

Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

A

ice President of the Socialist Republic of Viet Nam