Assets - Plant/Intangible/Resources Flashcards
1
Q
Tài sản cố định
A
Plant assets
2
Q
Khấu hao tài sản cố định
A
Accumulated depreciation
3
Q
Khoáng sản thiên nhiên
A
Natural resources
4
Q
Khấu hao khoáng sản
A
Accumulated depletion
5
Q
Khấu hao tài sản cố định vô hình
A
Accumulated amortization
6
Q
Tài sản cố định vô hình
A
Intangible assets
7
Q
Bằng phát minh
A
Patents
8
Q
Quyền thuê
A
Leasehold
9
Q
Nhượng quyền thương hiệu
A
Franchise
10
Q
Bản quyền
A
Copyrights
11
Q
Giấy phép
A
Licenses