Assets - Current Flashcards
1
Q
Tiền mặt
A
Cash
2
Q
Tiền gởi ngân hàng
A
Petty cash
3
Q
Tiền và tương đương tiền
A
Cash equivalents
4
Q
Đầu tư ngắn hạn
A
Short-term investments
5
Q
Phải thu khách hàng
A
Accounts receivable
6
Q
Dự phòng phải thu
A
Allowance for doubtful accounts
7
Q
Phải thu phí pháp lý
A
Legal fees receivable
8
Q
Phải thu lãi
A
Interest receivable
9
Q
Hàng tồn kho
A
Merchandise inventory (or Inventory)
10
Q
Dụng cụ nhỏ văn phòng
A
Office supplies
11
Q
Dụng cụ nhỏ kho
A
Store supplies
12
Q
Bảo hiểm trả trước
A
Prepaid insurance
13
Q
Lãi trả trước
A
Prepaid interest
14
Q
Trả trước tiền thuê
A
Prepaid rent
15
Q
Nguyên vật liệu thô
A
Raw materials inventory