Advertising Flashcards
censor (v/n) – censorship (n)
kiếm duyệt/người kiếm duyệt, công tác kiếm duyệt
No example sentence or additional information.
dual (adj/n)
đôi, kép
No example sentence or additional information.
exaggerate (v)
phóng đai
No example sentence or additional information.
extract (n)
đoạn trích
No example sentence or additional information.
fallI victim to (collocation)
trở thành nạn nhân của việc gi đó
No example sentence or additional information.
fierce (adj)
dữ dội, khốc liêt
No example sentence or additional information.
Gain an edge over (collocation)
làm tốt hơn một chút, có lợi thé hơn ai đó một chứt
No example sentence or additional information.
identical (adj)
giống hệt nhau
No example sentence or additional information.
impulsive (adj)
bốc đồng, hấp tấp
No example sentence or additional information.
in an attempt to (collocation)
với mục đích làm việc gì
No example sentence or additional information.
manipulate (v)
điểu khiển, lôi kéo
No example sentence or additional information.
overstate (v)
nói quá
No example sentence or additional information.
predecessor (n)
người đi trước/ tiến nhiệm, sản phẩm đời trước
No example sentence or additional information.
processor (n)
bộ vi xử lý
No example sentence or additional information.
proliferate (v)
tăng nhanh, sinh sôi nảy nở
No example sentence or additional information.