Advertising Flashcards
1
Q
bombard (v)
A
oanh tạc, dổn dập tấn công (dùng cả nghĩa đen & nghĩa bóng)
Example sentence: The enemy forces continued to bombard the city with artillery.
2
Q
conglomerate (n)
A
tập đoàn
3
Q
consume (v) - consumption (n)
A
tiêu dùng, tiêu thụ
4
Q
dominate (v)
A
chi phối, khống chế
5
Q
endorse (v)
A
ůng hộ, tán thành
6
Q
fallacy (n)
A
nguy biện, sai lám
7
Q
exaggerate (v)
A
phóng đại
8
Q
gain popularity (collocation)
A
trở nên phổ biến, thu hút sự chúý
9
Q
merchandise (n)
A
hàng hóa, thương phẩm
10
Q
obsolete (adj)
A
lỗi thời
11
Q
predecessor (n)
A
người đi trước, tiển nhiệm, sản phẩm đời trước
12
Q
processor (n)
A
bộ vi xử Iý
13
Q
revolutionary (adj)
A
mang tính cách mạng, đột phá
14
Q
saturate (v)
A
bão hòa
15
Q
tuberculosis (n)
A
bệnh lao