action Flashcards
1
Q
chạy
A
run
2
Q
đi bộ
A
walk
3
Q
uống
A
drink
4
Q
ngủ
A
sleep
5
Q
bơi
A
swim
6
Q
té
A
fall
7
Q
rớt
A
drop
8
Q
chơi
A
play
9
Q
đi làm
A
work
10
Q
cổ động
A
cheer
11
Q
cổ động viên
A
cheerleader
12
Q
khuyên (bảo)
A
advise
13
Q
trầm tư
A
contemplate/deep in thoughts
14
Q
suy nghĩ
A
think
15
Q
thức dậy
A
wake up
16
Q
nhảy
A
jump
17
Q
chuyển dịch tức thời
A
teleport
18
Q
phát biểu
A
speak up
19
Q
tận hưởng
A
to enjoy
20
Q
hài lòng
A
to be content
21
Q
làm phấn khởi
A
to excite
22
Q
vui vẻ
A
to be happy
23
Q
tức giận/ giận dữ / giận
A
to be angry
24
Q
buồn bã
A
to be sad
25
Q
trầm cảm
A
to be depressed
26
Q
mệt (mỏi)
A
to be tired
27
Q
cạn sức
A
to be exhausted
28
Q
tăng lực
A
energized by something
29
Q
năng động
A
feel energized
30
Q
nhiệt tình
A
enthusiastic
31
Q
háo hức
A
look forward to
32
Q
được truyền cảm hứng
A
inspired