action Flashcards
1
Q
chạy
A
run
2
Q
đi bộ
A
walk
3
Q
uống
A
drink
4
Q
ngủ
A
sleep
5
Q
bơi
A
swim
6
Q
té
A
fall
7
Q
rớt
A
drop
8
Q
chơi
A
play
9
Q
đi làm
A
work
10
Q
cổ động
A
cheer
11
Q
cổ động viên
A
cheerleader
12
Q
khuyên (bảo)
A
advise
13
Q
trầm tư
A
contemplate/deep in thoughts
14
Q
suy nghĩ
A
think
15
Q
thức dậy
A
wake up