1 Flashcards
123
1
Q
bù
A
compensate
2
Q
nợ
A
debt
3
Q
chăm chỉ
A
compensate
4
Q
với / cùng
A
with
5
Q
thú vị
A
interesting
6
Q
trả
A
return
7
Q
chuyện
A
story
8
Q
cho
A
for
9
Q
trường học
A
school
10
Q
hoạt động
A
activity
11
Q
nhóm
A
team
12
Q
ban nhạc
A
band
13
Q
trên
A
on
14
Q
điện thoại
A
phone
15
Q
chụp ảnh
A
take picture