9/11/23 Flashcards
1
Q
Bend over
A
Cúi xuống
2
Q
Lawn
A
Bãi cỏ
3
Q
Stack
A
Chất thành đống
4
Q
Seminar
A
Hội thảo
5
Q
Convention
A
Hội nghị
6
Q
Storefront
A
Mặt tiền
7
Q
Thrill
A
Làm vui mừng/ kinh sợ/ cảm động
8
Q
Catering
A
F&B
9
Q
Detached home
A
Nhà riêng
10
Q
Dwelling
A
Chỗ ở
11
Q
Deliberation
A
Cân nhắc, suy xét
12
Q
Preliminary
A
Sơ bộ, dự bị
13
Q
Prioritize
A
Ưu tiên
14
Q
A