22/10/23 Flashcards
1
Q
Compile
A
Sưu tầm, biên soạn
2
Q
Compose
A
sáng tác/ bình tĩnh lại (compose yourself)
3
Q
Assemble
A
Tụ tập/ lắp ráp
4
Q
Insufficient
A
Không đủ, thiếu
5
Q
Affilliate
A
kết nạp, liên kết
6
Q
Barring
A
Trừ, trừ ra
7
Q
Unforeseen
A
Không ngờ trước
8
Q
Enact
A
Đóng, diễn/ thông qua, ban
hành
9
Q
Nominate
A
Chỉ định, bổ nhiệm
10
Q
Subsidiary
A
Phụ
11
Q
Compliance with
A
Tuân thủ luật lệ
12
Q
Regardless of
A
Bất chấp
13
Q
Pine
A
Cây thông/ mong chờ
14
Q
Cedar
A
Cây tuyết tùng
15
Q
Anchor
A
Mỏ neo/ nơi nương tựa