8 Flashcards
1
Q
Assistance
A
Hỗ trợ
2
Q
Victim
A
Nạn nhân
3
Q
Suicide
A
Tự sát
4
Q
Pressure
A
Sức ép
5
Q
Speedy
A
Nhanh chóng
6
Q
Warn
A
Cảnh báo
7
Q
Risk
A
Rủi ro
8
Q
Throughout
A
Khắp
9
Q
Abruptly
A
Bất ngờ, đột ngột
10
Q
Lawmaker
A
Nhà lập pháp