5 Flashcards
1
Q
Spreading
A
Lan truyền
2
Q
Kill
A
Giết chết
3
Q
Economy
A
Thuộc về kinh tế
4
Q
Crisis
A
Cuộc khủng hoảng
5
Q
Advance
A
Tiến bộ ( danh từ)
6
Q
Ease
A
Giảm bớt
7
Q
Burden
A
Gánh nặng
8
Q
The parth forward
A
Con đường phía trước
9
Q
Certainly
A
Chắc chắn
10
Q
Doable
A
Có thể làm được