第8課 Flashcards
0
Q
胡蝶蘭
A
こちょうらん
Giò phong lan
1
Q
蝶蝶
A
ちょうちょう
Bươm bướm
Điệp
2
Q
蚊に刺される
A
かにさされ
bị muỗi đốt
3
Q
蚊帳
A
かや
Cái màn
4
Q
蚊屋
A
かや
Bầy muỗi
5
Q
蚊の波だ
A
かのなみだ
Bé như mắt muỗi
6
Q
蜂に刺される
A
Bị ong đốt
7
Q
女王蜂
A
じょおうばち
Ong chúa
8
Q
養蜂家
A
ようほうか
Ng nuôi ong
9
Q
放棄する
A
ほうき
Nổi dậy khởi nghĩa
10
Q
蜜柑
A
みかん
Quýt
11
Q
蜜蜂
A
みつばち
Ong mật
12
Q
峡谷
A
きょうこく
Hẻm núi, thung lung
13
Q
海峡
A
かいきょう
Eo biển
14
Q
岬の灯台
A
Mũi hải đăng
Misakino toudai