第8課 Flashcards

0
Q

胡蝶蘭

A

こちょうらん

Giò phong lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

蝶蝶

A

ちょうちょう
Bươm bướm
Điệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

蚊に刺される

A

かにさされ

bị muỗi đốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

蚊帳

A

かや

Cái màn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

蚊屋

A

かや

Bầy muỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

蚊の波だ

A

かのなみだ

Bé như mắt muỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

蜂に刺される

A

Bị ong đốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

女王蜂

A

じょおうばち

Ong chúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

養蜂家

A

ようほうか

Ng nuôi ong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

放棄する

A

ほうき

Nổi dậy khởi nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

蜜柑

A

みかん

Quýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

蜜蜂

A

みつばち

Ong mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

峡谷

A

きょうこく

Hẻm núi, thung lung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

海峡

A

かいきょう

Eo biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

岬の灯台

A

Mũi hải đăng

Misakino toudai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

渓流

A

けいりゅう

Khe suối

16
Q

渓谷

A

けいこく

Thung lũng

17
Q

疑惑の渦中

A

疑惑の かちゅう

Vòng xoáy của sự nghi ngờ

18
Q

A

うず

Xoáy nc

19
Q

潤う

A

うるおう

Ướt sũng

20
Q

財政が潤う

A

財政がうるおう

Tài chính đôi dào

21
Q

涙で潤んだ目

A

うるんだめ

Mắt ướt sũng nc mắt

22
Q

豊潤

A

ほうじゅん

Giàu có trù phú

23
Q

利潤を追求する

A

りじゅん

Mưu cầu lợi nhuận

24
Q

潤沢な資金

A

じゅんたく

Nguồn vốn dồi dào

25
Q

A

ぐん

Quận huyện

26
Q

桑畑

A

くわばたけ

Ruộng dâu tằm

27
Q

荘園面積

A

そうえんめんせき

Diện tích điền viên

28
Q

柳の枝

A

やなぎのえだ

Cành cây liễu

29
Q

川柳

A

せんりゅう

Thơ senryuu

30
Q

富士の峰

A

富士のみね

Đỉnh núi phú sĩ

31
Q

包丁の峰

A

ほうちょうのみね

Mũi dao

32
Q

最高峰に輝く

A

さいこうほう
Ni kagayaku
Toả sáng trên đỉnh cao

33
Q

立山連峰

A

たてやまれんぽう

Dãy núi, rặng núi

34
Q

山岳部

A

さんがくぶ

Clb leo núi (cao)

35
Q

A

たけnúi cao

36
Q

岳父は健在だ

A

がくふ

Bố vợ vẫn khoẻ mạnh

37
Q

峠を越した

A

とうげを越した

Qua đèo

38
Q

砂漠が緑化

A

さばくが緑化される

Phủ xanh sa mạc