第6課 Flashcards

0
Q

怪奇現象

A

怪奇現象

Hiện tượng kì quái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

怪談

A

かいだん

quái đản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

怪人

A

かいじん

Quái nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

怪我

A

けが

Vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

妄想

A

もうそう

Hoang tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

妄信する

A

もうしん

Nhẹ dạ cả tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

妄言を吐く

A

もうげんをはく

Phun ra nh lơid nói xằng nói bậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

懐疑心を持つ

A

かいぎしん

Sự ngoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

過ちを悔いる

A

あやまちをくいる

Hối hận về lỗi lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

悔しい

A

くやしい

Hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

後悔する

A

こうかい

Hối cải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

警察に怪しまれる

A

あやしまれる

Bị nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

純粋な

A

じゅんすい
Ngây thơ, tinh khiết
(Trẻ con, nc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

巧み

A

たくみ

Khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

棺桶

A

かんおけ

Quan tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

疎まれる

A

うとまれる

Bị xa lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

孤児院

A

こじいん

Cô nhi viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

縄跳び

A

なわとび

Nhảy dây

18
Q

棟瓦

A

むながわら

Gạch ngói

19
Q

卑しむ

A

いやしむ

Coi thươngd

20
Q

滑走路

A

かっそうろ

Đường băng

21
Q

堤防沿い

A

ていぼうぞい

Dọc đg đê

22
Q

堤防

A

ていぼう

Đê điều

23
Q

A

つつみ

Đê chắn sóng

24
Q

捕鯨

A

ほげい

Đánh bắt cá voi

25
Q

A

しお

Thuỷ triều

26
Q

涙で潤んだ目

A

うるんだめ

Mắt đẫm lệ

27
Q

財政が潤う

A

財政がうるおう

Tài chính dồi dào

28
Q

虎口

A

ここう

Miệng cọp

29
Q

蚕糸

A

さんし

Sợi tơ tằm

30
Q

Cà mau 岬

A

みさき

Mũi đất Cà Mau

31
Q

ハイバン峠

A

とうげ

Đèo hải vân

32
Q

峡谷

A

きょうこく

Khe núi

33
Q

A

まゆ

Kén tằm

34
Q

蚕が繭玉を作る

A

かいこ
まゆだま
Tằm xây kén

35
Q

富士の峰

A

Đỉnh phú sĩ

36
Q

包丁の峰

A

ほうちょうのみね

Chóp dao nhọn

37
Q

山岳部

A

さんがくぶ

Clb leo núi

38
Q

峠を越す

A

とうげ

Vượt deod

39
Q

渓流

A

けいりゅう

Dòng suối

40
Q

渦(水)

A

うず

Xoáy nc

41
Q

疑惑の渦中

A

かちゅう

Vòng xoáy của sự ngờ vực

42
Q

虎視眈々

A

こうしたんたん

Thận trọng quan sát

43
Q

A

けもの

MÃnh thú