第6課 Flashcards
怪奇現象
怪奇現象
Hiện tượng kì quái
怪談
かいだん
quái đản
怪人
かいじん
Quái nhân
怪我
けが
Vết thương
妄想
もうそう
Hoang tưởng
妄信する
もうしん
Nhẹ dạ cả tin
妄言を吐く
もうげんをはく
Phun ra nh lơid nói xằng nói bậy
懐疑心を持つ
かいぎしん
Sự ngoài nghi
過ちを悔いる
あやまちをくいる
Hối hận về lỗi lầm
悔しい
くやしい
Hối hận
後悔する
こうかい
Hối cải
警察に怪しまれる
あやしまれる
Bị nghi ngờ
純粋な
じゅんすい
Ngây thơ, tinh khiết
(Trẻ con, nc)
巧み
たくみ
Khéo léo
棺桶
かんおけ
Quan tài
疎まれる
うとまれる
Bị xa lánh
孤児院
こじいん
Cô nhi viện
縄跳び
なわとび
Nhảy dây
棟瓦
むながわら
Gạch ngói
卑しむ
いやしむ
Coi thươngd
滑走路
かっそうろ
Đường băng
堤防沿い
ていぼうぞい
Dọc đg đê
堤防
ていぼう
Đê điều
堤
つつみ
Đê chắn sóng
捕鯨
ほげい
Đánh bắt cá voi
潮
しお
Thuỷ triều
涙で潤んだ目
うるんだめ
Mắt đẫm lệ
財政が潤う
財政がうるおう
Tài chính dồi dào
虎口
ここう
Miệng cọp
蚕糸
さんし
Sợi tơ tằm
Cà mau 岬
みさき
Mũi đất Cà Mau
ハイバン峠
とうげ
Đèo hải vân
峡谷
きょうこく
Khe núi
繭
まゆ
Kén tằm
蚕が繭玉を作る
かいこ
まゆだま
Tằm xây kén
富士の峰
Đỉnh phú sĩ
包丁の峰
ほうちょうのみね
Chóp dao nhọn
山岳部
さんがくぶ
Clb leo núi
峠を越す
とうげ
Vượt deod
渓流
けいりゅう
Dòng suối
渦(水)
うず
Xoáy nc
疑惑の渦中
かちゅう
Vòng xoáy của sự ngờ vực
虎視眈々
こうしたんたん
Thận trọng quan sát
獣
けもの
MÃnh thú