第6課 Flashcards
0
Q
怪奇現象
A
怪奇現象
Hiện tượng kì quái
1
Q
怪談
A
かいだん
quái đản
2
Q
怪人
A
かいじん
Quái nhân
3
Q
怪我
A
けが
Vết thương
4
Q
妄想
A
もうそう
Hoang tưởng
5
Q
妄信する
A
もうしん
Nhẹ dạ cả tin
6
Q
妄言を吐く
A
もうげんをはく
Phun ra nh lơid nói xằng nói bậy
7
Q
懐疑心を持つ
A
かいぎしん
Sự ngoài nghi
8
Q
過ちを悔いる
A
あやまちをくいる
Hối hận về lỗi lầm
9
Q
悔しい
A
くやしい
Hối hận
10
Q
後悔する
A
こうかい
Hối cải
11
Q
警察に怪しまれる
A
あやしまれる
Bị nghi ngờ
12
Q
純粋な
A
じゅんすい
Ngây thơ, tinh khiết
(Trẻ con, nc)
13
Q
巧み
A
たくみ
Khéo léo
14
Q
棺桶
A
かんおけ
Quan tài
15
Q
疎まれる
A
うとまれる
Bị xa lánh
16
Q
孤児院
A
こじいん
Cô nhi viện