8/2/21 Flashcards

1
Q

I can speak fluent Mandarin Chinese

A

Tôi nói trôi chảy tiếng trung tiêu chuẩn chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I can read and write it fairly well

A

Tôi có thể đọc và viết tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

I have secretarial experience

A

Tôi có kinh nghiệm làm thư ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

When I went to an admission in accounting college

A

Khi tôi học cao đẳng kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

I dealt with the public daily

A

Tôi phải làm việc nhiều với công chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

I’m good at sales and net working as well.

A

Tôi làm tốt mảng bán hàng và hoạt động mạng lưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

I have organized the staff and office layout

A

Tôi biết cách bố trí NV và tổ chức văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

I have many contacts in the communication sector from my previous job

A

Tôi có nhiều mối quan hệ với giới truyền thông từ công việc cũ của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Could you describe your ideal job?

A

Công việc lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Could you describe your ideal job?

My ideal job would be challenging

A

Công việc lý tưởng của tôi phải thách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

But secure

A

Nhưng vẫn chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I also working individually

A

Nhưng tôi cũng thích làm việc độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Would you be willing to work one day during the weekend?

A

Anh có thể làm cả 1 ngày vào một trong những ngày cuối tuần không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

That would be fine

A

Như vậy cũng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I like regular day time hours on wee

A

Tôi muốn làm việc như giờ hành chính bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

What is your greatest strengths?

A

Thế mạnh lớn nhất của cô là gì?

17
Q

My greatest strengths is persistence.

A

Sự bền bỉ

18
Q

I got it through and I studied really hard.

A

Tôi qua được lớp đó với việc học tập thực sự chăm chỉ.

19
Q

At total entrance

A

Bộ phận đầu vào

20
Q

We had a very important quota deadline.

A

Chúng tôi có một hạn ngạch quan trọng cần hoàn thành

21
Q

I wouldn’t stop working until we met the quota.

A

Tôi nhất định không ngưng làm việc cho tới khi chúng tôi đạt hạn ngạch

22
Q

We all worked really hard to meet the deadline

A

Chúng tôi làm việc thực sự vất vả để hoàn thành hạn ngạch đúng thời gian

23
Q

I’m not trained in accounting

A

Về kế toán

24
Q

Is my dependability

A

Sự đáng tin cậy

25
Q

You can depend on me to be on time

A

Tin tưởng vào tôi