5/2/21 Flashcards

1
Q

Arranging a trip

A

Sắp xếp một chuyến đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I have sometime off work next month.

A

Tôi được nghỉ một ít ngày vào tháng tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

On the 3/8

A

Vào ngày 3/8

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Here’s our Sydney brochure.

A

Đây là sách quản cáo về sydney

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

How many suitcases will you be checking in?

A

Anh mang bao nhiêu hành lý để kiểm ta.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Did you pack your baggage yourself?

A

Anh tự đóng gói hành lý phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Do you have any electrical goods?

A

Anh có đồ dùng điện nào không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

I have an electric shaver in my hand luggage.

A

Tôi có một máy cạo râu điện trong hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Aisle seat

A

Ghế cạnh lối đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Departure gate

A

Cửa khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

The departure lounge

A

Phòng đợi khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

What time will we be boarding.

A

Mấy giờ thì bắt đầu lên máy bay?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

There you go, sir

A

Của anh đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

It’s help take my mind off thing

A

Nó sẽ làm tôi không bận tâm đến mọi thứ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

The Assistance

A

Sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Vegetarian option

A

Đồ ăn chay

17
Q

Duty free goods

A

Hàng miễn thuế

18
Q

All major credit cards are accepted

A

Phần lớn tất cả thẻ tín dụng đều …

19
Q

But purchases must not exceed $500

A

Nhưng tổng giá trị các mặt hàng anh mua không được vượt quá 500 đô.

20
Q

The total bill comes to $179

A

Vậy hoá đơn của anh sẽ là …

21
Q

At the baggage carousel for my suitcase.

A

Băng chuyền chờ vali của tôi

22
Q

Description

A

Chi tiết

23
Q

On the label

A

Trên mác

24
Q

Your bag is being held by customs.

A

Túi của anh bị giữ tại Hải quan

25
Q

Just follow this corridor, on you left.

A

Anh cứ đi theo hành lang này, phòng Hải quan ở tay trái.

26
Q

Our Sniffer dog

A

Chó nghiệp vụ