5/2/21 Flashcards
Arranging a trip
Sắp xếp một chuyến đi
I have sometime off work next month.
Tôi được nghỉ một ít ngày vào tháng tới
On the 3/8
Vào ngày 3/8
Here’s our Sydney brochure.
Đây là sách quản cáo về sydney
How many suitcases will you be checking in?
Anh mang bao nhiêu hành lý để kiểm ta.
Did you pack your baggage yourself?
Anh tự đóng gói hành lý phải không?
Do you have any electrical goods?
Anh có đồ dùng điện nào không?
I have an electric shaver in my hand luggage.
Tôi có một máy cạo râu điện trong hành lý
Aisle seat
Ghế cạnh lối đi
Departure gate
Cửa khởi hành
The departure lounge
Phòng đợi khởi hành
What time will we be boarding.
Mấy giờ thì bắt đầu lên máy bay?
There you go, sir
Của anh đây
It’s help take my mind off thing
Nó sẽ làm tôi không bận tâm đến mọi thứ.
The Assistance
Sự giúp đỡ