700 Flashcards

1
Q

실제로

A

trong thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

비교하다

A

so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

속상하다

A

buồn phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

의미

A

ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

만족하다

A

hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

순위

A

ranking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

사격

총, 쏘다

A

bắn súng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

승마

말, 타다

A

cưỡi ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

양궁

활, 쏘다

A

bắn cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

유도

A

Ju-do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

육상

A

điền kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

체조

A

thể dục nhịp điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

탁구

공, 치다

A

bóng bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

하키

A

khúc côn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

핸드볼

공, 던지다

A

bóng ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

투구

A

cầu thủ

Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

던지다

A

ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

바르다

벽지를 바르다

A

dán, bôi, trát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

땀이 나다

A

ra mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

두다

A

đặt, để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

만지다

탁자 표면을 만져보다.

A

sờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

송진 가루

A

bột nhựa thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

비밀

A

bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

야식

A

bữa đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

조식

A

bữa sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

후식

A

món tráng miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

치킨

A

gà rán

chicken

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

도넛

A

donut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

샐러드

A

salat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

치즈

A

cheese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

생기다

A

mở (cửa hàng), nảy sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

팥빙수는 양도 많고 맛있었어요

A

cỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

블로그

A

blog

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

튀기다

A

chiên

Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

삶다

A

luộc

36
Q

프라이팬

A

chảo chống dính

37
Q

냄비

A

nồi

38
Q

기름

A

dầu

39
Q

뿌리

인삼 한 뿌리

A

rễ, gốc

40
Q

찹쌀

A

gạo nếp

41
Q

A

hạt dẻ

42
Q

마늘

A

tỏi

43
Q

대추

A

quả táo tàu

44
Q

후춧가로

A

bột tiêu

45
Q

흐르다

A

trôi, chảy

46
Q

파인애플

A

trái thơm

pineapple

47
Q

양말

A

Tất, vớ

48
Q

정보

A

Thông tin

49
Q

지역

A

Khu vực

50
Q

어색하다

A

Ngại ngùng

51
Q

점점

A

Dần dần

52
Q

익숙하다

A

Quen thuộc

53
Q

침실

A

Phòng ngủ

54
Q

쌀쌀하다

A

Se se lạnh

55
Q

A

Quả hồng

56
Q

A

Quýt

57
Q

난로

A

Lò sưởi

58
Q

개나리

A

Hoa đầu xuân

59
Q

선풍기

A

Quạt máy

60
Q

코스모스

A

Hoa cúc vạn thọ tây

61
Q

피서를 하다

A

Nghỉ mát, tránh nóng

62
Q

변화

A

Biến hóa, thay đổi

63
Q

진갈래

A

Hoa đỗ quyên

64
Q

황사를 불다

A

Cát vàng

65
Q

습하다

A

Ẩm ướt

66
Q

시원하다

A

Mát mẻ

67
Q

곳곳

A

Nơi nơi

68
Q

폭우

A

Mưa lớn

69
Q

잠기다
N이 N에 잠기다

A

Chìm vào, lún vào, lặn, nhúng, đầm mình

70
Q

모시

A

Vải mosi

71
Q

통하다

A

Thông, thông suốt

72
Q

안다

A

Ôm

73
Q

대나무

A

Cây tre

74
Q

A

Bông gòn

75
Q

결승전

A

Trận chung kết

76
Q

무예

A

Võ nghệ

77
Q

훨씬
N이 N보다 훨씬 낫다

A

Hơn hẳn

78
Q

느끼다

A

Cảm thấy

79
Q

숫자

A

Con số

80
Q

왜냐하면

A

Bỏi vì,

81
Q

사고팔다

A

Buôn bán

82
Q

복통

A

Đau bụng

83
Q

치통

A

Đau răng

84
Q

사랑니

A

Răng khôn

85
Q

베개

A

Gối

86
Q

종요하다

A

Cần thiết, thiết yếu

87
Q

뮤지컬

A

Ca kịch