700 Flashcards
1
Q
실제로
A
trong thực tế
2
Q
비교하다
A
so sánh
3
Q
속상하다
A
buồn phiền
4
Q
의미
A
ý nghĩa
5
Q
만족하다
A
hài lòng
6
Q
순위
A
ranking
7
Q
사격
총, 쏘다
A
bắn súng
8
Q
승마
말, 타다
A
cưỡi ngựa
9
Q
양궁
활, 쏘다
A
bắn cung
10
Q
유도
A
Ju-do
11
Q
육상
A
điền kinh
12
Q
체조
A
thể dục nhịp điệu
13
Q
탁구
공, 치다
A
bóng bàn
14
Q
하키
A
khúc côn cầu
15
Q
핸드볼
공, 던지다
A
bóng ném
16
Q
투구
A
cầu thủ
Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.
17
Q
던지다
A
ném
18
Q
바르다
벽지를 바르다
A
dán, bôi, trát
19
Q
땀이 나다
A
ra mồ hôi
20
Q
두다
A
đặt, để
21
Q
만지다
탁자 표면을 만져보다.
A
sờ
22
Q
송진 가루
A
bột nhựa thông
23
Q
비밀
A
bí mật
24
Q
야식
A
bữa đêm
25
조식
bữa sáng
26
후식
món tráng miệng
27
치킨
gà rán
| chicken
28
도넛
donut
29
샐러드
salat
30
치즈
cheese
31
생기다
mở (cửa hàng), nảy sinh
32
양
| 팥빙수는 양도 많고 맛있었어요
cỡ
33
블로그
blog
34
튀기다
chiên
## Footnote
Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra.
35
삶다
luộc
36
프라이팬
chảo chống dính
37
냄비
nồi
38
기름
dầu
39
뿌리
| 인삼 한 뿌리
rễ, gốc
40
찹쌀
gạo nếp
41
밤
hạt dẻ
42
마늘
tỏi
43
대추
quả táo tàu
44
후춧가로
bột tiêu
45
흐르다
trôi, chảy
46
파인애플
trái thơm
| pineapple
47
양말
Tất, vớ
48
정보
Thông tin
49
지역
Khu vực
50
어색하다
Ngại ngùng
51
점점
Dần dần
52
익숙하다
Quen thuộc
53
침실
Phòng ngủ
54
쌀쌀하다
Se se lạnh
55
감
Quả hồng
56
귤
Quýt
57
난로
Lò sưởi
58
개나리
Hoa đầu xuân
59
선풍기
Quạt máy
60
코스모스
Hoa cúc vạn thọ tây
61
피서를 하다
Nghỉ mát, tránh nóng
62
변화
Biến hóa, thay đổi
63
진갈래
Hoa đỗ quyên
64
황사를 불다
Cát vàng
65
습하다
Ẩm ướt
66
시원하다
Mát mẻ
67
곳곳
Nơi nơi
68
폭우
Mưa lớn
69
잠기다
N이 N에 잠기다
Chìm vào, lún vào, lặn, nhúng, đầm mình
70
모시
Vải mosi
71
통하다
Thông, thông suốt
72
안다
Ôm
73
대나무
Cây tre
74
솜
Bông gòn
75
결승전
Trận chung kết
76
무예
Võ nghệ
77
훨씬
N이 N보다 훨씬 낫다
Hơn hẳn
78
느끼다
Cảm thấy
79
숫자
Con số
80
왜냐하면
Bỏi vì,
81
사고팔다
Buôn bán
82
복통
Đau bụng
83
치통
Đau răng
84
사랑니
Răng khôn
85
베개
Gối
86
종요하다
Cần thiết, thiết yếu
87
뮤지컬
Ca kịch