700 Flashcards
실제로
trong thực tế
비교하다
so sánh
속상하다
buồn phiền
의미
ý nghĩa
만족하다
hài lòng
순위
ranking
사격
총, 쏘다
bắn súng
승마
말, 타다
cưỡi ngựa
양궁
활, 쏘다
bắn cung
유도
Ju-do
육상
điền kinh
체조
thể dục nhịp điệu
탁구
공, 치다
bóng bàn
하키
khúc côn cầu
핸드볼
공, 던지다
bóng ném
투구
cầu thủ
Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.
던지다
ném
바르다
벽지를 바르다
dán, bôi, trát
땀이 나다
ra mồ hôi
두다
đặt, để
만지다
탁자 표면을 만져보다.
sờ
송진 가루
bột nhựa thông
비밀
bí mật
야식
bữa đêm
조식
bữa sáng
후식
món tráng miệng
치킨
gà rán
chicken
도넛
donut
샐러드
salat
치즈
cheese
생기다
mở (cửa hàng), nảy sinh
양
팥빙수는 양도 많고 맛있었어요
cỡ
블로그
blog
튀기다
chiên
Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra.
삶다
luộc
프라이팬
chảo chống dính
냄비
nồi
기름
dầu
뿌리
인삼 한 뿌리
rễ, gốc
찹쌀
gạo nếp
밤
hạt dẻ
마늘
tỏi
대추
quả táo tàu
후춧가로
bột tiêu
흐르다
trôi, chảy
파인애플
trái thơm
pineapple
양말
Tất, vớ
정보
Thông tin
지역
Khu vực
어색하다
Ngại ngùng
점점
Dần dần
익숙하다
Quen thuộc
침실
Phòng ngủ
쌀쌀하다
Se se lạnh
감
Quả hồng
귤
Quýt
난로
Lò sưởi
개나리
Hoa đầu xuân
선풍기
Quạt máy
코스모스
Hoa cúc vạn thọ tây
피서를 하다
Nghỉ mát, tránh nóng
변화
Biến hóa, thay đổi
진갈래
Hoa đỗ quyên
황사를 불다
Cát vàng
습하다
Ẩm ướt
시원하다
Mát mẻ
곳곳
Nơi nơi
폭우
Mưa lớn
잠기다
N이 N에 잠기다
Chìm vào, lún vào, lặn, nhúng, đầm mình
모시
Vải mosi
통하다
Thông, thông suốt
안다
Ôm
대나무
Cây tre
솜
Bông gòn
결승전
Trận chung kết
무예
Võ nghệ
훨씬
N이 N보다 훨씬 낫다
Hơn hẳn
느끼다
Cảm thấy
숫자
Con số
왜냐하면
Bỏi vì,
사고팔다
Buôn bán
복통
Đau bụng
치통
Đau răng
사랑니
Răng khôn
베개
Gối
종요하다
Cần thiết, thiết yếu
뮤지컬
Ca kịch